1
|
132200015127759
|
SWRH62A5.5#&Dây thép nguyên liệu phi 5.5mm(không hợp kim,dạng thanh và que cuộn cuốn khôg đều,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng).Khai chuyển MDSD từ tk 104258437621/E11
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOKYO ROPE VIET NAM
|
2022-04-03
|
CHINA
|
13517 KGM
|
2
|
132000013448384
|
SWRH62A5.5#&Dây thép nguyên liệu phi 5.5mm(không hợp kim,dạng thanh và que cuộn cuốn khôg đều,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng).Khai chuyển MDSD từ tk 103379789550/E11
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOKYO ROPE VIET NAM
|
2020-12-29
|
CHINA
|
554 KGM
|
3
|
132000013448384
|
SWRH62A5.5#&Dây thép nguyên liệu phi 5.5mm(không hợp kim,dạng thanh và que cuộn cuốn khôg đều,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng).Khai chuyển MDSD từ tk 103332384410/E11
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOKYO ROPE VIET NAM
|
2020-12-29
|
CHINA
|
572 KGM
|
4
|
132000013448384
|
SWRH42A5.5#&Dây thép nguyên liệu phi 5.5mm(không hợp kim,dạng thanh và que cuộn cuốn khôg đều,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng).Khai chuyển MDSD từ tk 103379878820/E11
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOKYO ROPE VIET NAM
|
2020-12-29
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
132000013448384
|
SWRH62A5.5#&Dây thép nguyên liệu phi 5.5mm(không hợp kim,dạng thanh và que cuộn cuốn khôg đều,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng).Khai chuyển MDSD từ tk 103379878820/E11
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOKYO ROPE VIET NAM
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2238 KGM
|
6
|
132000013448384
|
SWRH62A5.5#&Dây thép nguyên liệu phi 5.5mm(không hợp kim,dạng thanh và que cuộn cuốn khôg đều,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng).Khai chuyển MDSD từ tk 103278774100/E11
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOKYO ROPE VIET NAM
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2092 KGM
|
7
|
132000012393623
|
SWRH62A5.5#&Dây thép nguyên liệu phi 5.5mm(không hợp kim,dạng thanh và que cuộn cuốn khôg đều,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng).Khai chuyển MDSD từ tk 103524250652/E11
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOKYO ROPE VIET NAM
|
2020-11-20
|
CHINA
|
1060 KGM
|
8
|
132000012393623
|
SWRH62A5.5#&Dây thép nguyên liệu phi 5.5mm(không hợp kim,dạng thanh và que cuộn cuốn khôg đều,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng).Khai chuyển MDSD từ tk 103461129111/E11
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOKYO ROPE VIET NAM
|
2020-11-20
|
CHINA
|
31693 KGM
|
9
|
132000012393623
|
SWRH62A5.5#&Dây thép nguyên liệu phi 5.5mm(không hợp kim,dạng thanh và que cuộn cuốn khôg đều,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng).Khai chuyển MDSD từ tk 103524250652/E11
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOKYO ROPE VIET NAM
|
2020-11-20
|
CHINA
|
1060 KGM
|
10
|
132000012393623
|
SWRH62A5.5#&Dây thép nguyên liệu phi 5.5mm(không hợp kim,dạng thanh và que cuộn cuốn khôg đều,tiết diện mặt cắt ngang hình tròn,cán nóng).Khai chuyển MDSD từ tk 103461129111/E11
|
Công Ty TNHH TOKYO ROPE Việt Nam
|
CONG TY TNHH TOKYO ROPE VIET NAM
|
2020-11-20
|
CHINA
|
31693 KGM
|