1
|
Hộp giảm tốc trung gian, Typ: M050B-1320/35. Xuất xứ: Đức; ( Giảm tốc máng giải liệu đỉnh lò - Lò Cao, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MUNLIM
|
CONG TY TNHH TM TAN KHOI HA KHAU
|
2018-09-10
|
CHINA
|
2 SET
|
2
|
Bộ trung mắt gió 524*350*320/304 (Bộ phận mắt gió của lò cao, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MUNLIM
|
CONG TY TNHH TM TAN KHOI HA KHAU
|
2018-09-10
|
CHINA
|
6 SET
|
3
|
Bộ nhỏ mắt gió phi 320*115*260; Nghiêng 7 độ. ( Bộ phận mắt gió của lò cao, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MUNLIM
|
CONG TY TNHH TM TAN KHOI HA KHAU
|
2018-09-10
|
CHINA
|
10 SET
|
4
|
Túi lọc bụi 130*5500 ( Chất liệu FIBERGLASS PTTE. Trọng lượng 950g/m2, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MUNLIM
|
CONG TY TNHH TM TAN KHOI HA KHAU
|
2018-09-10
|
CHINA
|
500 PCE
|
5
|
Bộ dẫn động YQD2010.01.16-2 ( Bộ phận của máy khoan mở lỗ ra gang, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MUNLIM
|
CONG TY TNHH TM TAN KHOI HA KHAU
|
2018-08-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
Cấu kiện phía trước CHY1000A.02 (Bộ phận của máy khoan mở lỗ ra gang ,hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MUNLIM
|
CONG TY TNHH TM TAN KHOI HA KHAU
|
2018-08-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
Mâm quay CHY 1000A.01 (Cơ cấu quay, Bộ phận của máy khoan mở lỗ ra gang, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MUNLIM
|
CONG TY TNHH TM TAN KHOI HA KHAU
|
2018-08-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
Bạc đồng YYZ3020 II Z.01-14 (Bộ phận của máy khoan mở lỗ ra gang, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MUNLIM
|
CONG TY TNHH TM TAN KHOI HA KHAU
|
2018-08-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
Vòng cách YYZ3020 II Z.01-09 ( Bộ phận của máy khoan mở lỗ ra gang, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MUNLIM
|
CONG TY TNHH TM TAN KHOI HA KHAU
|
2018-08-26
|
CHINA
|
4 PCE
|
10
|
Bạc đồng GE70ES-2RS ( Bộ phận của máy khoan mở lỗ ra gang, hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MUNLIM
|
CONG TY TNHH TM TAN KHOI HA KHAU
|
2018-08-26
|
CHINA
|
2 PCE
|