1
|
112200014398392
|
Xi lanh dầu bánh xe của xe nâng Heli model CPD15
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU CO KHI BAC VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
112200014398392
|
Má phanh của xe nâng Heli model CPD15 (bằng thép)
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU CO KHI BAC VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
112200014398392
|
Dầu thủy lực (Hàm lượng dầu mỏ chứa trên 70% tổng lượng)
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU CO KHI BAC VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
20 LTR
|
4
|
112200014398392
|
Tuy ô thủy lực loại dài (bằng cao su) của xe nâng Nichiyu Model: FBRMW18- 75C-650MSF
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU CO KHI BAC VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
112200014398392
|
Tuy ô thủy lực loại ngắn (bằng cao su) của xe nâng Nichiyu Model: FBRMW18- 75C-650MSF
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU CO KHI BAC VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
112200014398392
|
Cúp ben tổng phanh cao su của xe nâng Heli model CPD15
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU CO KHI BAC VIET NAM
|
2022-01-28
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
112100014192904
|
Nước làm mát két (Z16729) (dùng cho xe nâng dầu model FD15T-M2G)
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU CO KHI BAC VIET NAM
|
2021-07-30
|
CHINA
|
4 UNK
|
8
|
112100014192904
|
Phớt git mặt máy (bằng cao su lưu hóa) (63700-77326)
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU CO KHI BAC VIET NAM
|
2021-07-30
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
112100014192904
|
Phớt đầu trục cam (bằng cao su lưu hóa) (21170-53280)
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU CO KHI BAC VIET NAM
|
2021-07-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112100014192904
|
Phớt đuôi trục cơ (bằng cao su lưu hóa) (11563-20081)
|
CôNG TY TNHH SUZURAN VIệT NAM
|
CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU CO KHI BAC VIET NAM
|
2021-07-30
|
CHINA
|
1 PCE
|