1
|
122100012012840
|
CHN-9600U#&Silicone CHN-9600U
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI TOPCO (VIET NAM)
|
2021-12-05
|
CHINA
|
40 KGM
|
2
|
132100015086470
|
PG16#&Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở) (AZODICARBONAMIDE ) AC-3000, dùng trong sản xuất đế giày. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIETNAM TANAWAY
|
CONG TY TNHH THUONG MAI TOPCO (VIET NAM)
|
2021-11-09
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
122100015896328
|
CHN-9700#&Silicone CHN-9700U
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI TOPCO (VIET NAM)
|
2021-10-21
|
CHINA
|
360 KGM
|
4
|
122100015896328
|
CHN-9500#&Silicone CHN-9500U
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI TOPCO (VIET NAM)
|
2021-10-21
|
CHINA
|
360 KGM
|
5
|
112100011045773
|
CHN-9700-U#&Silicone dạng rắn dùng trong công nghiệp sản xuất logo silicon,đóng gói: 20/carton
|
Công ty TNHH Công nghiệp Fancy Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI TOPCO (VIET NAM)
|
2021-08-04
|
CHINA
|
400 KGM
|
6
|
112100011045773
|
CHN-9500-U#&Silicone dạng rắn dùng trong công nghiệp sản xuất logo silicon,đóng gói: 20kg/carton
|
Công ty TNHH Công nghiệp Fancy Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI TOPCO (VIET NAM)
|
2021-08-04
|
CHINA
|
780 KGM
|
7
|
122100014216999
|
CHN-9500#&Silicone CHN-9500U
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI TOPCO (VIET NAM)
|
2021-07-28
|
CHINA
|
360 KGM
|
8
|
122100014216999
|
CHN-9700#&Silicone CHN-9700U
|
Công Ty TNHH KTC (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI TOPCO (VIET NAM)
|
2021-07-28
|
CHINA
|
360 KGM
|
9
|
132100017227376
|
PG35#& Chất gắn kết cao su đã điều chế Dicumyl Peroxide DCP, CAS: 80-43-3, CTHH: C18H2202, phụ gia dùng để sản xuất đế giày bằng nhựa và cao su. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIETNAM TANAWAY
|
CONG TY TNHH THUONG MAI TOPCO (VIET NAM)
|
2021-07-12
|
CHINA
|
420 KGM
|
10
|
112100013543678
|
CHN-9700-U#&Silicone dạng rắn dùng trong công nghiệp sản xuất logo silicon, đóng gói: 20kg/carton, hàng mới 100%#&CN
|
Công ty TNHH Công nghiệp Fancy Việt Nam
|
CONG TY TNHH THUONG MAI TOPCO (VIET NAM)
|
2021-06-07
|
CHINA
|
300 KGM
|