1
|
112200014596266
|
PL0010#&Sodium Hydrosulfite Na2S2O4 90% CAS: 7775-14-6. Dạng rắn. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. 50kg/thùng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GDI TEXTILE
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
112200015366330
|
HC13#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- ACID ACETIC 99.8% (CH3COOH) CAS:64-19-7.Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Hiệu: Không.Mới 100%.
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
112200014538717
|
TN029#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID CITRIC (C6H8O7) CAS: 77-92-9. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Dùng điều chỉnh độ PH của dung dịch nhuộm vải. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
112200014541312
|
HC9#&Poly (metyl metacrylat) khác -APAM - Anionic (C2H3-CONH2)n (C2H3-COONa)m. CAS: 9003-05-8. Dạng bột. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu: Không. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
112200016211295
|
HC13#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- ACID ACETIC 99.8% (CH3COOH) CAS:64-19-7.Dạng lỏng. Dùng xử lý nước thải. Hiệu: Không.Mới 100%.
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
6
|
112200016183949
|
HC9#&Poly (metyl metacrylat) khác -APAM - Anionic (C2H3-CONH2)n (C2H3-COONa)m. CAS: 9003-05-8. Dạng bột. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu: Không. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM
|
2022-07-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
112200013714225
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM
|
2022-07-01
|
CHINA
|
50000 KGM
|
8
|
112200013712912
|
HC10#&FERROUS SULFATE (FeSO4 98%). CAS: 7782-63-0. Dạng bột. Không nhãn hiệu. Dùng xử lý nước trong ngành dệt nhuộm. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM
|
2022-07-01
|
CHINA
|
60000 KGM
|
9
|
112200013679966
|
HC9#&Poly (metyl metacrylat) khác -APAM - Anionic (C2H3-CONH2)n (C2H3-COONa)m. CAS: 9003-05-8. Dạng bột. Hóa chất dùng trong ngành dệt nhuộm. Dùng xử lý nước thải. Nhãn hiệu: Không. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
112200016111597
|
HC14#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm- SODIUM HYDROXIDE FLAKE (NaOH) CAS: 1310-73-2. Dạng rắn. Dùng xử lý nước thải. Không nhãn hiệu. Mới 100%
|
Công ty TNHH GAIN LUCKY (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM
|
2022-05-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|