|
1
|
91220112000012900000
|
NPL4#&Túi nilon đựng gói Cà phê hương vị sấy, loại túi 1800g. Số lượng: 20 kiện.
|
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn Cà Phê
|
CONG TY TNHH THUC PHAM SAI GON CA PHE THANH PHO NAM NINH
|
2020-10-12
|
CHINA
|
15600 PCE
|
|
2
|
91220112000012900000
|
NPL20#&Túi nilon đựng cà phê hương vị Cà phê Chồn loại túi 1700g. Số lượng: 28 kiện
|
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn Cà Phê
|
CONG TY TNHH THUC PHAM SAI GON CA PHE THANH PHO NAM NINH
|
2020-10-12
|
CHINA
|
25200 PCE
|
|
3
|
91220112000012900000
|
NPL7#&Túi Nilon đựng cà phê vị nguyên chất, loại túi 800g. Số lượng; 32 kiện.
|
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn Cà Phê
|
CONG TY TNHH THUC PHAM SAI GON CA PHE THANH PHO NAM NINH
|
2020-10-12
|
CHINA
|
31500 PCE
|
|
4
|
91220112000012900000
|
NPL2#&Túi nilon đựng gói Cà phê hương vị sấy, loại túi 900g. Số lượng: 42 kiện.
|
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn Cà Phê
|
CONG TY TNHH THUC PHAM SAI GON CA PHE THANH PHO NAM NINH
|
2020-10-12
|
CHINA
|
42150 PCE
|
|
5
|
91220112000012900000
|
NPL19#&Túi nilon đựng cà phê hương vị Cà phê Chồn loại túi 850g. Số lượng; 50 kiện
|
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn Cà Phê
|
CONG TY TNHH THUC PHAM SAI GON CA PHE THANH PHO NAM NINH
|
2020-10-12
|
CHINA
|
55150 PCE
|
|
6
|
91220112000012900000
|
NPL11#&Gói Nilon đựng Cà phê vị nguyên chất, loại gói 16g. Số lượng: 96 kiện.
|
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn Cà Phê
|
CONG TY TNHH THUC PHAM SAI GON CA PHE THANH PHO NAM NINH
|
2020-10-12
|
CHINA
|
2290287 PCE
|
|
7
|
91220112000012900000
|
NPL10#&Gói nilon đựng Cà phê hương vị sấy loại gói 18g. Số lượng 96 kiện.
|
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn Cà Phê
|
CONG TY TNHH THUC PHAM SAI GON CA PHE THANH PHO NAM NINH
|
2020-10-12
|
CHINA
|
2451693 PCE
|
|
8
|
91220112000012900000
|
NPL18#&Gói nilon đựng cà phê hòa tan hương vị Cà phê Chồn loại gói 17g. Số lượng: 236 kiện.
|
Công ty TNHH một thành viên Sài Gòn Cà Phê
|
CONG TY TNHH THUC PHAM SAI GON CA PHE THANH PHO NAM NINH
|
2020-10-12
|
CHINA
|
6529334 PCE
|