1
|
BTPKIM NT#&Bán thành phẩm kim châm cứu
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI Y TE KAO VIET NAM
|
2019-07-01
|
CHINA
|
3000000 PCE
|
2
|
BTPKIM#&Bán thành phẩm kim châm cứu
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI Y TE KAO VIET NAM
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
3
|
THEP0.4#&Sợi thép không gỉ 0.4mm
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI Y TE KAO VIET NAM
|
2019-07-01
|
CHINA
|
852.3 KGM
|
4
|
BTPKIM NT#&Bán thành phẩm kim châm cứu
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI Y TE KAO VIET NAM
|
2019-07-01
|
CHINA
|
3000000 PCE
|
5
|
BTPKIM#&Bán thành phẩm kim châm cứu
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI Y TE KAO VIET NAM
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
6
|
THEP0.4#&Sợi thép không gỉ 0.4mm
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI Y TE KAO VIET NAM
|
2019-07-01
|
CHINA
|
852.3 KGM
|
7
|
THEP0.4#&Sợi thép không gỉ 0.4mm
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI Y TE KAO VIET NAM
|
2019-07-01
|
CHINA
|
852.3 KGM
|
8
|
BTPKIM NT#&Bán thành phẩm kim châm cứu
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI Y TE KAO VIET NAM
|
2019-07-01
|
CHINA
|
3000000 PCE
|
9
|
BTPKIM#&Bán thành phẩm kim châm cứu
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Kao Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI Y TE KAO VIET NAM
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1500000 PCE
|