1
|
112000013561131
|
lt09#&Chân đồng các loại. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị điện Liên Đại Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI DIEN LIEN DAI VIET NAM
|
2021-02-01
|
CHINA
|
44821.47 KGM
|
2
|
112000013561131
|
lt08#&Miếng đồng các loại. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị điện Liên Đại Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI DIEN LIEN DAI VIET NAM
|
2021-02-01
|
CHINA
|
41095.88 KGM
|
3
|
112000013561131
|
lt07#&Lò xo bằng sắt. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị điện Liên Đại Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI DIEN LIEN DAI VIET NAM
|
2021-02-01
|
CHINA
|
1768.94 KGM
|
4
|
112000013561131
|
lt05#&Vòng sắt các loại. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị điện Liên Đại Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI DIEN LIEN DAI VIET NAM
|
2021-02-01
|
CHINA
|
473.28 KGM
|
5
|
112000013561131
|
lt01#&Dây điện các loại. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị điện Liên Đại Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI DIEN LIEN DAI VIET NAM
|
2021-02-01
|
CHINA
|
640107.53 MTR
|
6
|
112000013561131
|
LD19#&Hạt nhựa TPE. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị điện Liên Đại Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI DIEN LIEN DAI VIET NAM
|
2021-02-01
|
CHINA
|
1377.94 KGM
|
7
|
112000013561131
|
LD18#&Hạt nhựa PET. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị điện Liên Đại Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI DIEN LIEN DAI VIET NAM
|
2021-02-01
|
CHINA
|
86.52 KGM
|
8
|
112000013561131
|
LD16#&Hạt nhựa PBT. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị điện Liên Đại Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI DIEN LIEN DAI VIET NAM
|
2021-02-01
|
CHINA
|
10586.69 KGM
|
9
|
112000013561131
|
LD15#&Màng nhựa PVC. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị điện Liên Đại Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI DIEN LIEN DAI VIET NAM
|
2021-02-01
|
CHINA
|
85.48 KGM
|
10
|
112000013561131
|
LD13#&Hạt nhựa PVC. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH thiết bị điện Liên Đại Việt Nam
|
CONG TY TNHH THIET BI DIEN LIEN DAI VIET NAM
|
2021-02-01
|
CHINA
|
18040.19 KGM
|