1
|
132000005813735
|
DMAYCN-CX#&Dầu máy nén khí 50HP-FS600 (20 lít/thùng).
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP TRUONG MINH
|
2020-02-15
|
CHINA
|
100 LTR
|
2
|
132000005813735
|
LK-CX#&Phụ tùng máy nén khí: Tách dầu máy nén khí 50HP-2605272320.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP TRUONG MINH
|
2020-02-15
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
132000005813735
|
LK-CX#&Phụ tùng máy nén khí: Lọc dầu máy nén khí 50HP- W962.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP TRUONG MINH
|
2020-02-15
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
132000005813735
|
LK-CX#&Phụ tùng máy nén khí: Lọc gió máy nén khí 50HP-9691016340A.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP TRUONG MINH
|
2020-02-15
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
132000005813735
|
LK-CX#&Phụ tùng máy nén khí: Tách dầu máy nén khí Buma BFD22-8-9660013200.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP TRUONG MINH
|
2020-02-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
132000005813735
|
LK-CX#&Phụ tùng máy nén khí: Lọc dầu máy nén khí Buma BFD22-8-AA096212.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP TRUONG MINH
|
2020-02-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
132000005813735
|
LK-CX#&Phụ tùng máy nén khí: Lọc gió máy nén khí Buma BFD22-8-9691012286A.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP TRUONG MINH
|
2020-02-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
132000005813735
|
LK-CX#&Phụ tùng máy nén khí: Tách dầu máy nén khí Bumatec BFD37-9660017305.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP TRUONG MINH
|
2020-02-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
132000005813735
|
LK-CX#&Phụ tùng máy nén khí: Lọc gió máy nén khí Bumatec BFD37-9691016340A.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP TRUONG MINH
|
2020-02-15
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
132000005813735
|
LK-CX#&Phụ tùng máy nén khí: Lọc dầu máy nén khí Bumatec BFD37-AA096212.
|
Công Ty TNHH May Mặc Alliance One
|
CONG TY TNHH THIET BI CONG NGHIEP TRUONG MINH
|
2020-02-15
|
CHINA
|
1 PCE
|