1
|
132200014069331
|
NPL56#&Nút chận
|
Công Ty TNHH Tân Thành Đạt
|
CONG TY TNHH TAN THANH DAT
|
2022-01-19
|
CHINA
|
252525.14 PCE
|
2
|
132200014069331
|
NPL16#&Nút
|
Công Ty TNHH Tân Thành Đạt
|
CONG TY TNHH TAN THANH DAT
|
2022-01-19
|
CHINA
|
17145.38 PCE
|
3
|
132200014069331
|
NPL10#&Vải dệt thoi 65%polyester 35% cotton
|
Công Ty TNHH Tân Thành Đạt
|
CONG TY TNHH TAN THANH DAT
|
2022-01-19
|
CHINA
|
5443.62 MTK
|
4
|
132200014069331
|
NPL08#&Vải lưới 100% polyester
|
Công Ty TNHH Tân Thành Đạt
|
CONG TY TNHH TAN THANH DAT
|
2022-01-19
|
CHINA
|
6116.33 MTK
|
5
|
132200014069331
|
NPL04#&Vải 100%polyester
|
Công Ty TNHH Tân Thành Đạt
|
CONG TY TNHH TAN THANH DAT
|
2022-01-19
|
CHINA
|
158649.1 MTK
|
6
|
132200014069331
|
NPL01#&Vải 100% cotton
|
Công Ty TNHH Tân Thành Đạt
|
CONG TY TNHH TAN THANH DAT
|
2022-01-19
|
CHINA
|
426.37 MTK
|
7
|
132200014069331
|
NPL71#&Vải dệt thoi 100%Wool khổ 58"
|
Công Ty TNHH Tân Thành Đạt
|
CONG TY TNHH TAN THANH DAT
|
2022-01-19
|
CHINA
|
2431.58 MTK
|
8
|
132200014069331
|
NPL32#&Dây trang trí các loại
|
Công Ty TNHH Tân Thành Đạt
|
CONG TY TNHH TAN THANH DAT
|
2022-01-19
|
CHINA
|
32041 MTR
|
9
|
132200014069331
|
NPL19#&Nhãn vải các loại ( nhãn phụ)
|
Công Ty TNHH Tân Thành Đạt
|
CONG TY TNHH TAN THANH DAT
|
2022-01-19
|
CHINA
|
25.75 PCE
|
10
|
132200014069331
|
NPL18#&Nhãn vải ( nhãn chính )
|
Công Ty TNHH Tân Thành Đạt
|
CONG TY TNHH TAN THANH DAT
|
2022-01-19
|
CHINA
|
81740 PCE
|