1
|
112100017831274
|
TE07-003134#&Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm - Model : 445715, chạy bằng pin 1.5V, hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
|
CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU
|
2022-10-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
112100017831274
|
TO03-001850#&Búa CR-V E7222, chất liệu thép hợp kim, hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
|
CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112100017831274
|
EP01-001029#&Pin XL-060F, 3.6V, hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
|
CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
112100017831274
|
EP01-001021#&Pin LR6T/2B, 1.5V, hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
|
CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
112100017831274
|
EP01-001047#&Pin CR2032, 3V, hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
|
CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
112100017831274
|
TO02-009957#&Kềm bấm chết mỏ nhọn Sata 6in/170mm - 71301, hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
|
CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112100017831274
|
TO05-004042#&Mũi lục giác 1/2 , Thép hợp kim, hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
|
CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15 PCE
|
8
|
112200015796711
|
TO02-010386#&Bộ đầu chuyển KF16-KF25, bao gồm đầu chuyển và vòng đệm, chất liệu inox 304, chuyển đổi mặt bích của bơm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
|
CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU
|
2022-05-04
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
112200015796711
|
TO02-010383#&Bàn chải-577020 W, dài 15cm, cán gỗ, sợi lông ngựa, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
|
CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU
|
2022-05-04
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
112200015796711
|
TO05-001892A#&Bộ lục giác 10 cây (Bộ cờ lê tự động), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANWHA AERO ENGINES
|
CONG TY TNHH TAM PHU TOAN CAU
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2 SET
|