1
|
122100015780743
|
PTV12364#&Quả cân 300g. Model: M1 300g. NSX: TPS (Hàng mới 100%)#&CN
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH T.D VINA
|
2021-10-28
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
132100012362262
|
PTV09288#&Kính lúp kẹp bàn, độ phóng đại 10X. Model: LT-86B (10X LED). NSX: Zhangfei. (hàng mới 100%)#&CN
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH T.D VINA
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112100015486919
|
Kính loup cầm tay, độ phóng đại 5x . Model: FW-77390B+50B1. NSX: NANYANG (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
CONG TY TNHH T.D VINA
|
2021-01-10
|
CHINA
|
17 PCE
|
4
|
112100015486919
|
Đồng hồ bấm giờ . Model: PC894, NSX: TF. (hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH
|
CONG TY TNHH T.D VINA
|
2021-01-10
|
CHINA
|
7 PCE
|
5
|
131900008201396
|
PTV00210#&Kính lúp có đèn LT-86A(3X LED)
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
CONG TY TNHH T.D VINA
|
2019-12-19
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
131900004460249
|
PTV09288#&Kính lúp có đèn LT-86A(3X LED)
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
CONG TY TNHH T.D VINA
|
2019-11-07
|
CHINA
|
18 PCE
|
7
|
131900004460249
|
PTV02902#&Kính lúp có đèn 10x
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
CONG TY TNHH T.D VINA
|
2019-11-07
|
CHINA
|
8 PCE
|
8
|
111900004653228
|
Bộ đèn chiếu ( phụ kiện cho kính loup) Model: BLRL-50101. NSX: Zhangfei (BYC)(hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Bắc Ninh
|
CONG TY TNHH T.D VINA
|
2019-07-19
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
131800004680662
|
PT09288#&Kính lúp có đèn LT-86A (3X LED), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
CONG TY TNHH T.D VINA
|
2018-12-22
|
VIET NAM
|
10 PCE
|
10
|
PT02902#&Kính lúp có đèn (LT-86A)
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial Việt nam
|
CONG TY TNHH T.D VINA
|
2018-04-18
|
VIET NAM
|
2 PCE
|