1
|
112100009237983
|
NL22#&Kẽm Stearat (Zinc Stearate), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SX - TM Tân Cương
|
CONG TY TNHH SX-TM TAN CUONG
|
2021-01-27
|
CHINA
|
967.65 KGM
|
2
|
112100009237983
|
NL19#&Bột Nở (Chất tạo xốp cho hạt nhựa), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SX - TM Tân Cương
|
CONG TY TNHH SX-TM TAN CUONG
|
2021-01-27
|
CHINA
|
4036.73 KGM
|
3
|
112100009237983
|
NL16#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SX - TM Tân Cương
|
CONG TY TNHH SX-TM TAN CUONG
|
2021-01-27
|
CHINA
|
1054.36 KGM
|
4
|
112100009237983
|
NL08#&Chất xúc tác ổn định Plastic, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SX - TM Tân Cương
|
CONG TY TNHH SX-TM TAN CUONG
|
2021-01-27
|
CHINA
|
2595.4 KGM
|
5
|
112100009200102
|
NL23#&Silic Dioxit (SiO2), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SX - TM Tân Cương
|
CONG TY TNHH SX-TM TAN CUONG
|
2021-01-26
|
CHINA
|
917.24 KGM
|
6
|
112000013423408
|
NL22#&Kẽm Stearat (Zinc Stearate), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SX - TM Tân Cương
|
CONG TY TNHH SX-TM TAN CUONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
112000013423408
|
NL19#&Bột Nở (Chất tạo xốp cho hạt nhựa), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SX - TM Tân Cương
|
CONG TY TNHH SX-TM TAN CUONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
112000013423408
|
NL16#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SX - TM Tân Cương
|
CONG TY TNHH SX-TM TAN CUONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
3400 KGM
|
9
|
112000013423408
|
NL08#&Chất xúc tác ổn định Plastic, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SX - TM Tân Cương
|
CONG TY TNHH SX-TM TAN CUONG
|
2020-12-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
112000013403224
|
NL23#&Silic Dioxit (SiO2), hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SX - TM Tân Cương
|
CONG TY TNHH SX-TM TAN CUONG
|
2020-12-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|