1
|
112100017844447
|
Khuôn ép nhựa bằng kim loại COH-B24100 (SET=PCE)
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY TNHH SX-TM CAT THAI
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
112100017844447
|
Khuôn ép nhựa bằng kim loại PR-58M80 (SET=PCE)
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY TNHH SX-TM CAT THAI
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
112100017787970
|
Khuôn ép nhựa bằng kim loại PR-C6A500 (SET=PCE)
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY TNHH SX-TM CAT THAI
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
112100017787970
|
Khuôn ép nhựa bằng kim loại PR-C6A410 (SET=PCE)
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY TNHH SX-TM CAT THAI
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
112100017579475
|
Khuôn ép nhựa bằng kim loại PR-B6A500 (SET=PCE)#&CN
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY TNHH SX-TM CAT THAI
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
112100017579475
|
Khuôn ép nhựa bằng kim loại PR-B6A410 (SET=PCE)#&CN
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY TNHH SX-TM CAT THAI
|
2021-12-21
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
112100016939789
|
Khuôn ép nhựa bằng kim loại PR-C53B50 (SET=PCE)#&CN
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY TNHH SX-TM CAT THAI
|
2021-11-27
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
112100016940206
|
Khuôn ép nhựa bằng kim loại SZB-043 FUSE COVER A (SET=PCE)#&CN
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY TNHH SX-TM CAT THAI
|
2021-11-27
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
112100016171686
|
Khuôn ép nhựa bằng kim loại Y4L LOWER COVER (SET=PCE)#&CN
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY TNHH SX-TM CAT THAI
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
112100015265830
|
Khuôn ép nhựa No.35 BASE PR-B50T40 - Đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH Furukawa Automotive Parts (Vietnam)
|
CONG TY TNHH SX-TM CAT THAI
|
2021-09-23
|
CHINA
|
1 SET
|