1
|
112100016303942
|
99MADC12----G: Nhôm hợp kim dạng thỏi (NVL cấu thành sản phẩm PG528486-V201)/chuyển đổi theo M1 của TK: 102429917550/E11 (08/01/2019)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES ( VIET NAM)
|
2021-12-11
|
CHINA
|
6.52 KGM
|
2
|
112100016303942
|
5006200-----G: Vòng bi 6200 cho khung loại 1 (NVL cấu thành sản phẩm PG528486-V201)/chuyển đổi theo M4 của TK: 102427481110/E15 (07/01/2019)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES ( VIET NAM)
|
2021-12-11
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
112100015045428
|
99MADC12----G: Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu) (NVL cấu thành sản phẩm 928HY1310J05T-V19)/chuyển đổi theo M1 của TK: 102429917550/E11 (08/01/2019)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES ( VIET NAM)
|
2021-09-21
|
CHINA
|
8.48 KGM
|
4
|
112100015045428
|
99MADC12----G: Nhôm hợp kim dạng thỏi (dạng nguyên liệu) (NVL cấu thành sp 928HY1210J05T-V20)/CĐ theo M1 tk:102429917550/E11 (08/01/2019)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES ( VIET NAM)
|
2021-09-21
|
CHINA
|
123.87 KGM
|
5
|
112100011468682
|
99MADC12----G: Nhôm hợp kim dạng thỏi(dạng nguyên liệu) (NVL cấu thành sản phẩm 928HY1210J05T-V20)/chuyển đổi theo M1 của tk:103025662460/E11 (03/12/2019)
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES ( VIET NAM)
|
2021-04-22
|
CHINA
|
33.84 KGM
|
6
|
112000006770203
|
99MADC12----G: Nhôm hợp kim dạng thỏi (NVL cấu thành sản phẩm DNT825W-01T-2)/ chuyển đổi theo tk: 101909204940
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES ( VIET NAM)
|
2020-07-04
|
CHINA
|
20.48 KGM
|
7
|
112000006770203
|
99MADC12----G: Nhôm hợp kim dạng thỏi (NVL cấu thành sản phẩm DJ338WW-01)/ chuyển đổi theo tk: 101447564630
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES ( VIET NAM)
|
2020-07-04
|
CHINA
|
28.28 KGM
|
8
|
112000006770203
|
99MADC12----G: Nhôm hợp kim dạng thỏi (NVL cấu thành sản phẩm 928HY1330JA5T-8)/ chuyển đổi theo tk: 102368921320
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES ( VIET NAM)
|
2020-07-04
|
CHINA
|
3.88 KGM
|
9
|
112000006770203
|
99MADC12----G: Nhôm hợp kim dạng thỏi (NVL cấu thành sản phẩm DNT825W-01T-2)/ chuyển đổi theo tk: 101909204940
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES ( VIET NAM)
|
2020-07-04
|
CHINA
|
20.48 KGM
|
10
|
112000006770203
|
99MADC12----G: Nhôm hợp kim dạng thỏi (NVL cấu thành sản phẩm DJ338WW-01)/ chuyển đổi theo tk: 101447564630
|
CôNG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES ( VIET NAM)
|
2020-07-04
|
CHINA
|
28.28 KGM
|