1
|
112200015046629
|
MTL373#&Dây luồn cắt sẵn có đầu tip chất liệu bằng vải dệt, (tái nhập theo mục số 25 tờ khai xuất số 304366262710/E82 ngày 27/11/2021)
|
Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH SPRINTA (VIET NAM)
|
2022-03-03
|
CHINA
|
38 PCE
|
2
|
112200015046629
|
MTL372#&Dây luồn chất liệu bằng vải dệt, (tái nhập theo mục số 06 tờ khai xuất số 304366262710/E82 ngày 27/11/2021)
|
Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH SPRINTA (VIET NAM)
|
2022-03-03
|
CHINA
|
69.49 MTR
|
3
|
112200015046629
|
MTL387#&Nhãn giấy đã in, (tái nhập theo mục số 18 tờ khai xuất số 304366262710/E82 ngày 27/11/2021)
|
Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH SPRINTA (VIET NAM)
|
2022-03-03
|
CHINA
|
17 PCE
|
4
|
112200015046629
|
MTL379#&Hình, miếng, logo trang trí bằng nhựa, (tái nhập theo mục số 13 tờ khai xuất số 304366262710/E82 ngày 27/11/2021)
|
Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH SPRINTA (VIET NAM)
|
2022-03-03
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
112200014155973
|
MTL388#&Nhãn giấy dán có chíp
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH SPRINTA (VIET NAM)
|
2022-01-25
|
CHINA
|
12192 SET
|
6
|
112200014155973
|
MTL384#&Mắt cáo
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH SPRINTA (VIET NAM)
|
2022-01-25
|
CHINA
|
507071 PCE
|
7
|
112200014155973
|
MTL378#&Hình, miếng, logo trang trí bằng kim loại
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH SPRINTA (VIET NAM)
|
2022-01-25
|
CHINA
|
19282 PCE
|
8
|
112200014155973
|
MTL380#&Khoá, khoen, móc trang trí bằng kim loại
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH SPRINTA (VIET NAM)
|
2022-01-25
|
CHINA
|
29808 PCE
|
9
|
112200014155973
|
MTL379#&Hình, miếng, logo trang trí bằng nhựa
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH SPRINTA (VIET NAM)
|
2022-01-25
|
CHINA
|
8414 PCE
|
10
|
112200014155973
|
MTL367#&Keo ép nhiệt dạng cuộn
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH SPRINTA (VIET NAM)
|
2022-01-25
|
CHINA
|
107759.37 MTR
|