1
|
112200016216464
|
KEO.1#&Keo Silicon dùng sản xuất tấm tản nhiệt, code ML74-00120A . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YU WON NRT
|
CONG TY TNHH SOLUM VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
220000 GRM
|
2
|
112200016216740
|
Screw.1#&Ốc vít thép cỡ M3, dài 8mm, loại ren, không bao gồm đai ốc, code 6001-002237 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YU WON NRT
|
CONG TY TNHH SOLUM VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
720000 PCE
|
3
|
112200016216464
|
DIODE#&Đi ốt chỉnh lưu (rectifier), code 0402A0100275 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YU WON NRT
|
CONG TY TNHH SOLUM VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
165000 PCE
|
4
|
112200016216464
|
TRANZ#&Tranzito trường điều khiển bằng tiếp xúc MOSFET (tỷ lệ tiêu tán năng lượng >1W), code 0505A0100022 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YU WON NRT
|
CONG TY TNHH SOLUM VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
108000 PCE
|
5
|
112200016216464
|
DIODE#&Đi ốt chỉnh lưu (schottky), code 0404A000003 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YU WON NRT
|
CONG TY TNHH SOLUM VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
86000 PCE
|
6
|
112200016216464
|
DIODE#&Đi ốt chỉnh lưu (schottky), code 0404-001452 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YU WON NRT
|
CONG TY TNHH SOLUM VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
7
|
112200016216464
|
DIODE#&Đi ốt chỉnh lưu (bridge), code 0402A0200062 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YU WON NRT
|
CONG TY TNHH SOLUM VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
112200016216464
|
DIODE#&Đi ốt chỉnh lưu (bridge), code 0402A0200037 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YU WON NRT
|
CONG TY TNHH SOLUM VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
29700 PCE
|
9
|
112200016216464
|
DIODE#&Đi ốt chỉnh lưu (rectifier), code 0402A0100069 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YU WON NRT
|
CONG TY TNHH SOLUM VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
20000 PCE
|
10
|
112200016216464
|
DIODE#&Đi ốt chỉnh lưu (bridge), code 0402-002186 . Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH YU WON NRT
|
CONG TY TNHH SOLUM VINA
|
2022-08-04
|
CHINA
|
105600 PCE
|