1
|
132000013450579
|
BD002#&Băng dính STN-50PTS800 dạng cuộn kt:1070mm*500m
|
Công ty TNHH C&Y VINA
|
CONG TY TNHH SOLUETA VINA
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2140 MTK
|
2
|
132000013450579
|
FI007#&Màng Film STM-100PVC (bằng nhựa) dạng cuộn kt: 1200mm*300m
|
Công ty TNHH C&Y VINA
|
CONG TY TNHH SOLUETA VINA
|
2020-12-29
|
CHINA
|
6120 MTK
|
3
|
132000009444772
|
FI007#&Màng Film STN-100PVC (bằng nhựa) dạng cuộn kt: 1200mm*300m
|
Công ty TNHH C&Y VINA
|
CONG TY TNHH SOLUETA VINA
|
2020-12-08
|
CHINA
|
720 MTK
|
4
|
132000009444772
|
BD002#&Băng dính STN-50PTS800 dạng cuộn kt:1070mm*500m
|
Công ty TNHH C&Y VINA
|
CONG TY TNHH SOLUETA VINA
|
2020-12-08
|
CHINA
|
535 MTK
|
5
|
132000009444772
|
FI002#&Màng film bằng nhựa STN-PL2504B dạng cuộn kt: 1090mm * 200m
|
Công ty TNHH C&Y VINA
|
CONG TY TNHH SOLUETA VINA
|
2020-12-08
|
CHINA
|
218 MTK
|
6
|
132000009444772
|
BD002#&Băng dính STN-50PTS800 dạng cuộn kt:1070mm*500m
|
Công ty TNHH C&Y VINA
|
CONG TY TNHH SOLUETA VINA
|
2020-12-08
|
CHINA
|
2675 MTK
|
7
|
112000011061015
|
NPL69#&Màng film bằng nhựa STN-MWP2504S, dạng cuộn, kích thước: 1080mm*1300m*23um. hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH GST Hà NộI
|
CONG TY TNHH SOLUETA VINA
|
2020-09-30
|
CHINA
|
1404 MTK
|
8
|
112000011061015
|
NPL69#&Màng film bằng nhựa STN-MWP2504S, dạng cuộn, kích thước: 1080mm*1000m*23um. hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH GST Hà NộI
|
CONG TY TNHH SOLUETA VINA
|
2020-09-30
|
CHINA
|
2160 MTK
|
9
|
132000011013140
|
BD002#&Băng dính STN-50PTS800 dạng cuộn kt:1070mm*500m
|
Công ty TNHH C&Y VINA
|
CONG TY TNHH SOLUETA VINA
|
2020-09-30
|
CHINA
|
3210 MTK
|
10
|
132000011013140
|
FI007#&Màng Film STN-100PVC (bằng nhựa) dạng cuộn kt: 1200mm*300m
|
Công ty TNHH C&Y VINA
|
CONG TY TNHH SOLUETA VINA
|
2020-09-30
|
CHINA
|
6480 MTK
|