1
|
112200014277464
|
15#&Thuốc màu từ Titan Dioxit có hàm lượng Titan Dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô , dạng bột (TKN: 104431321960)
|
Công ty TNHH SHYANG TA
|
CONG TY TNHH SHYANG TA
|
2022-01-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
112200014277464
|
15#&Thuốc màu từ Titan Dioxit có hàm lượng Titan Dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô , dạng bột (TKN: 104168572650)
|
Công ty TNHH SHYANG TA
|
CONG TY TNHH SHYANG TA
|
2022-01-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
112200014277464
|
15#&Thuốc màu từ Titan Dioxit có hàm lượng Titan Dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô , dạng bột (TKN: 103978589300)
|
Công ty TNHH SHYANG TA
|
CONG TY TNHH SHYANG TA
|
2022-01-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
112200014277464
|
15#&Thuốc màu từ Titan Dioxit có hàm lượng Titan Dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô , dạng bột (TKN: 103916499150)
|
Công ty TNHH SHYANG TA
|
CONG TY TNHH SHYANG TA
|
2022-01-26
|
CHINA
|
20000 KGM
|
5
|
112200014277464
|
15#&Thuốc màu từ Titan Dioxit có hàm lượng Titan Dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô , dạng bột (TKN: 103824504230)
|
Công ty TNHH SHYANG TA
|
CONG TY TNHH SHYANG TA
|
2022-01-26
|
CHINA
|
5560.95 KGM
|
6
|
112200014277464
|
3#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế. (TKN: 104183410550)
|
Công ty TNHH SHYANG TA
|
CONG TY TNHH SHYANG TA
|
2022-01-26
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
112200014277464
|
3#&. Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều ch (TKN: 104183410550)
|
Công ty TNHH SHYANG TA
|
CONG TY TNHH SHYANG TA
|
2022-01-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
112200014277464
|
3#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế. (TKN: 104183410550)
|
Công ty TNHH SHYANG TA
|
CONG TY TNHH SHYANG TA
|
2022-01-26
|
CHINA
|
8000 KGM
|
9
|
112200014277464
|
3#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế. (TKN: 104183410550)
|
Công ty TNHH SHYANG TA
|
CONG TY TNHH SHYANG TA
|
2022-01-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
112200014277464
|
3#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế. (TKN: 103962816530)
|
Công ty TNHH SHYANG TA
|
CONG TY TNHH SHYANG TA
|
2022-01-26
|
CHINA
|
12000 KGM
|