1
|
112000009837109
|
K-56#&Khuôn thép dùng đúc các linh kiện nhựa của máy lọc không khí, loại phun (POWER CODE COVER-PCOVPA096KKFA), 300x280x300mm, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2016.Cmdsd tk 103467698940/A12 dòng 8
|
CôNG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SHARP MUNUFACTURING VN
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
112000009837109
|
K-54#&Khuôn thép dùng đúc các linh kiện nhựa của máy lọc không khí, loại phun (MOTOR ANGLE-LANG-A082FBFZ), 285*250*210mm, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2016.Cmdsd tk 103467698940/A12 dòng 7
|
CôNG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SHARP MUNUFACTURING VN
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
112000009837109
|
K-53#&Khuôn thép dùng đúc các linh kiện nhựa của máy lọc không khí, loại phun (MOTOR LEAD COVER-PCOVPA097KKFZ), 250*300*350mm, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2016.Cmdsd tk 103467698940/A12 dòng 6
|
CôNG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SHARP MUNUFACTURING VN
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112000009837109
|
K-52#&Khuôn thép dùng đúc các linh kiện nhựa của máy lọc không khí, loại phun (PWB LOWER BOX-PBOX-A099KKFA), 450*310*450mm, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2016.Cmdsd tk 103467698940/A12 dòng 5
|
CôNG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SHARP MUNUFACTURING VN
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112000009837109
|
K-51#&Khuôn thép dùng đúc các linh kiện nhựa của máy lọc không khí, loại phun (THERMAL FUSE HOLDER-LHLDZA006KKFZ), 260*220*280mm, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2011Cmdsd tk 103467698940/A12 dòng 4
|
CôNG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SHARP MUNUFACTURING VN
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112000009837109
|
K-50#&Khuôn thép dùng đúc các linh kiện nhựa của máy lọc không khí, loại phun (FLOAT CASE-PFLO-A028KKFZ), 280*243*266mm, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2016.Cmdsd tk 103467698940/A12 dòng 3
|
CôNG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SHARP MUNUFACTURING VN
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112000009837109
|
K-49#&Khuôn thép dùng đúc các linh kiện nhựa của máy lọc không khí, loại phun (TRAY HANDLE-JHND-A037KKFA), 460*323*253mm, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2016.Cmdsd tk 103467698940/A12 dòng 2
|
CôNG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SHARP MUNUFACTURING VN
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112000009837109
|
K-43#&Khuôn thép dùng đúc các linh kiện nhựa của máy lọc không khí, loại phun (MOTOR ANGLE-LANG-A225KKFZ), 320*300*280mm, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2015. Cmdsd tk 103467698940/A12 dòng 1
|
CôNG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SHARP MUNUFACTURING VN
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
112000009837109
|
K-77#&Khuôn thép dùng đúc các linh kiện nhựa của máy lọc không khí, loại phun (TANK PANEL-HPNL-A508KKFA), 1010*600*670mm, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2013. Cmdsd tk 103467687850/E13 dòng 28
|
CôNG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SHARP MUNUFACTURING VN
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
112000009837109
|
K-76#&Khuôn thép dùng đúc các linh kiện nhựa của máy lọc không khí, loại phun (HUMID TRAY-GYOK-A032KKFA), 500X650X626mm, hàng đã qua sử dụng, năm sx:2013. Cmdsd tk 103467687850/E13 dòng 27
|
CôNG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SHARP MUNUFACTURING VN
|
2020-08-13
|
CHINA
|
1 PCE
|