1
|
131900008407247
|
XS#&Xích bằng sắt
|
Công ty TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
CONG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
2019-12-31
|
CHINA
|
4067 KGM
|
2
|
131900008407247
|
VDG#&Túi đóng gói
|
Công ty TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
CONG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
2019-12-31
|
CHINA
|
21892.4 PCE
|
3
|
131900008407247
|
TPV#&Túi PVC
|
Công ty TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
CONG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
2019-12-31
|
CHINA
|
12269724.5 PCE
|
4
|
131900008407247
|
TGI#&Thẻ giấy
|
Công ty TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
CONG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
2019-12-31
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
131900008407247
|
TDG#&Thẻ đóng gói bằng nhựa
|
Công ty TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
CONG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
2019-12-31
|
CHINA
|
3741991.6 PCE
|
6
|
131900008407247
|
TCT#&Thùng carton
|
Công ty TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
CONG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
2019-12-31
|
CHINA
|
3107.87 PCE
|
7
|
131900008407247
|
TBG#&Thẻ đóng gói bằng giấy
|
Công ty TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
CONG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
2019-12-31
|
CHINA
|
382963 PCE
|
8
|
131900008407247
|
SPK#&Sắt
|
Công ty TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
CONG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
2019-12-31
|
CHINA
|
849.54 KGM
|
9
|
131900008407247
|
RB#&Dây thun
|
Công ty TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
CONG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
2019-12-31
|
CHINA
|
225 KGM
|
10
|
131900008407247
|
NP1#&Hạt nhựa plastic đính vào đồ trang sức mỹ ký
|
Công ty TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
CONG TY TNHH SEBANG CHAIN VINA
|
2019-12-31
|
CHINA
|
387.73 KGM
|