1
|
132200016280926
|
69200478#&Chi tiết nhựa cho bộ dây
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SEAPS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
132200016280926
|
68105404#&Chi tiết nhựa cho bộ dây
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SEAPS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7500 PCE
|
3
|
132200016280926
|
68107554#&Chi tiết nhựa cho bộ dây
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SEAPS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
800 PCE
|
4
|
132200016280926
|
71053454#&Chi tiết cao su cho bộ dây
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SEAPS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
120 PCE
|
5
|
132200016280926
|
71051882#&Chi tiết cao su cho bộ dây
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SEAPS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
132200016280926
|
61897040#&Đầu nhựa tiếp nối
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SEAPS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
132200016280926
|
60987261#&Đầu nhựa tiếp nối
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SEAPS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
800 PCE
|
8
|
132200016280926
|
60702481#&Đầu nhựa tiếp nối
|
CôNG TY TNHH SUMIDENSO VIệT NAM
|
CONG TY TNHH SEAPS VIET NAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4000 PCE
|
9
|
112200016278950
|
A02#&Trụ nối dây, dùng cho điện áp dưới 1000V, dùng để đấu nối dây dẫn điện trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
CONG TY TNHH SEAPS VIETNAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1201000 PCE
|
10
|
112200016278950
|
A01#&Đầu nhựa tiếp nối, dùng cho điện áp không quá 1000 V, dùng để đấu nối dây điện trong bộ dây điện dùng trong xe có động cơ. Hàng mới 100 %
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
CONG TY TNHH SEAPS VIETNAM
|
2022-12-04
|
CHINA
|
74852 PCE
|