1
|
132200014508908
|
SUCTION PAD#&Giác hút NJ-06M5 (công cụ dụng cụ)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CONG TY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI KYOWA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 PCE
|
2
|
132200014508908
|
SUCTION PAD#&Núm hút NSM-20S3 (công cụ dụng cụ)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CONG TY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI KYOWA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
300 PCE
|
3
|
132200014508908
|
SCREW#&Trục vít phi 50 máy Nissei (công cụ dụng cụ)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CONG TY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI KYOWA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
132200014508908
|
SCREW#&Trục vít phi 40 máy Nissei (công cụ dụng cụ)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CONG TY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI KYOWA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
132200014508908
|
CSP#&Vòi phun phi 36 máy Fanuc (công cụ dụng cụ)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CONG TY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI KYOWA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
132200014508908
|
SCREW#&Bộ đầu trục vít phi 36 máy Fanuc (công cụ dụng cụ)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CONG TY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI KYOWA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
132200014508908
|
SCREW#&Trục vít phi 36 máy Fanuc (công cụ dụng cụ)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CONG TY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI KYOWA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
132200014508908
|
CH#&Chân đế gắn núm hút M12-L45-11 (công cụ dụng cụ)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CONG TY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI KYOWA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
100 PCE
|
9
|
132200014508908
|
CH#&Chân đế gắn núm hút M12-L50-11 (công cụ dụng cụ)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CONG TY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI KYOWA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
132200014508908
|
PISTON#&Đầu xy lanh phi 36 máy Fanuc (công cụ dụng cụ)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
CONG TY TNHH SAN XUAT & THUONG MAI KYOWA VIET NAM
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2 PCE
|