1
|
Vải mộc không dệt Polyester ( từ sơ staple) (37GWX40"),37G/1M2(chuyển mục đích sử dụng của tkn số:102561712850/E31 ngày :30/03/2019))mục số 08
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Không Dệt NEW ONE - BRAND VN
|
CONG TY TNHH SAN PHAM KHONG DET NEW ONE-BRAND VN
|
2022-01-13
|
CHINA
|
9795 MTR
|
2
|
Vải mộc không dệt Polyester ( từ sơ staple) (30GWX40") ,30G/1M2(chuyển mục đích sử dụng của tkn số:102561712850/E31 ngày :30/03/2019))mục số 07
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Không Dệt NEW ONE - BRAND VN
|
CONG TY TNHH SAN PHAM KHONG DET NEW ONE-BRAND VN
|
2022-01-13
|
CHINA
|
14400 MTR
|
3
|
Vải mộc không dệt Polyester ( từ sơ staple) (40GWX40")40G/1M2(chuyển mục đích sử dụng của tkn số:102561712850/E31 ngày :30/03/2019))mục số 06
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Không Dệt NEW ONE - BRAND VN
|
CONG TY TNHH SAN PHAM KHONG DET NEW ONE-BRAND VN
|
2022-01-13
|
CHINA
|
19200 MTR
|
4
|
Vải mộc không dệt Polyester ( từ sơ staple) (26GWX40") 26G/1M2(chuyển mục đích sử dụng của tkn số:102561712850/E31 ngày :30/03/2019))mục số 03
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Không Dệt NEW ONE - BRAND VN
|
CONG TY TNHH SAN PHAM KHONG DET NEW ONE-BRAND VN
|
2022-01-13
|
CHINA
|
58770 MTR
|
5
|
Vải mộc không dệt Polyester ( từ sơ staple) (24GWX40")24G/1M2(chuyển mục đích sử dụng của tkn số:102561712850/E31 ngày :30/03/2019))mục số 02
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Không Dệt NEW ONE - BRAND VN
|
CONG TY TNHH SAN PHAM KHONG DET NEW ONE-BRAND VN
|
2022-01-13
|
CHINA
|
100300 MTR
|
6
|
Vải mộc không dệt Polyester ( từ sơ staple) (24GBX40") 24G/1M2(chuyển mục đích sử dụng của tkn số:102561712850/E31 ngày :30/03/2019))mục số 01
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Không Dệt NEW ONE - BRAND VN
|
CONG TY TNHH SAN PHAM KHONG DET NEW ONE-BRAND VN
|
2022-01-13
|
CHINA
|
2000 MTR
|
7
|
Vải mộc không dệt Polyester ( từ sơ staple) (K:48")4850W,32g/1m2(chuyển mục đích sử dụng của tkn số:101730556321/E31 ngày :27/11/2017))mục số 04
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Không Dệt NEW ONE - BRAND VN
|
CONG TY TNHH SAN PHAM KHONG DET NEW ONE-BRAND VN
|
2022-01-13
|
CHINA
|
9000 MTR
|
8
|
Vải mộc không dệt Polyester( từ sơ staple)( (K:48")4850W;32g/1m2 ,(chuyển mục đích sử dụng của tkn số:102043907340/E31 ngày :05/06/2018))mục số 09
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Không Dệt NEW ONE - BRAND VN
|
CONG TY TNHH SAN PHAM KHONG DET NEW ONE-BRAND VN
|
2022-01-13
|
CHINA
|
19770 MTR
|
9
|
Keo (dạng bột ) dùng sản xuất vải không dệt PES 1058 (0-80)(chuyển mục đích sử dụng của tkn số:103079042361/E31 ngày :30/12/2019)mục số 01
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Không Dệt NEW ONE - BRAND VN
|
CONG TY TNHH SAN PHAM KHONG DET NEW ONE-BRAND VN
|
2022-01-13
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
Keo (dạng bột ) dùng sản xuất vải không dệt (chuyển mục đích sử dụng của tkn số:102509491600/E31 ngày :02/03/2019),,mục số 05
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Không Dệt NEW ONE - BRAND VN
|
CONG TY TNHH SAN PHAM KHONG DET NEW ONE-BRAND VN
|
2022-01-13
|
CHINA
|
7000 KGM
|