1
|
112100008694956
|
M0011485#&Thép thanh hợp kim kích thước 4.5x2000mm- chưa xử lý nhiệt
|
Công Ty TNHH Kawasaki Heat Metal Việt Nam
|
CONG TY TNHH SAI GON PRECISION
|
2021-08-01
|
CHINA
|
275 UNT
|
2
|
112100008694956
|
M0011922#&Thép thanh hợp kim kích thước 5x2000mm- chưa xử lý nhiệt
|
Công Ty TNHH Kawasaki Heat Metal Việt Nam
|
CONG TY TNHH SAI GON PRECISION
|
2021-08-01
|
CHINA
|
275 UNT
|
3
|
112100008694956
|
M0011917#&Thép thanh hợp kim kích thước 10x2000mm- Chưa xử lý nhiệt
|
Công Ty TNHH Kawasaki Heat Metal Việt Nam
|
CONG TY TNHH SAI GON PRECISION
|
2021-08-01
|
CHINA
|
300 UNT
|
4
|
132100012366815
|
OC VIT#&ốc vít/MACHINE SCREW PAN HEAD/SUS MP 2x8 PS, dài 9.15 mm, đường kính ngoài của thân: 1.9 mm
|
Công ty TNHH THK Manufacturing of Việt Nam
|
CONG TY TNHH SAI GON PRECISION
|
2021-05-24
|
CHINA
|
80 PCE
|
5
|
Điều khiển động cơ bước DM860 /DRIVER STEP MOTOR LEADSHINE DRIVER DM860
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư ACC55
|
CONG TY TNHH SAI GON PRECISION
|
2021-03-16
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
112000013247946
|
M0011917#&Thép thanh hợp kim kích thước 10x2000mm- Chưa xử lý nhiệt
|
Công Ty TNHH Kawasaki Heat Metal Việt Nam
|
CONG TY TNHH SAI GON PRECISION
|
2020-12-22
|
CHINA
|
150 UNT
|
7
|
112000013247946
|
M0011915#&Thép thanh hợp kim kích thước 6x2000mm- chưa xử lý nhiệt
|
Công Ty TNHH Kawasaki Heat Metal Việt Nam
|
CONG TY TNHH SAI GON PRECISION
|
2020-12-22
|
CHINA
|
550 UNT
|
8
|
112000013247946
|
M0012074#&Thép thanh hợp kim kích thước 2.5x2000mm- chưa xử lý nhiệt
|
Công Ty TNHH Kawasaki Heat Metal Việt Nam
|
CONG TY TNHH SAI GON PRECISION
|
2020-12-22
|
CHINA
|
449 UNT
|
9
|
112000013011196
|
M0011917#&Thép thanh hợp kim kích thước 10x2000mm- Chưa xử lý nhiệt
|
Công Ty TNHH Kawasaki Heat Metal Việt Nam
|
CONG TY TNHH SAI GON PRECISION
|
2020-12-12
|
CHINA
|
299 UNT
|
10
|
112000013011196
|
M0011916#&Thép thanh hợp kim kích thước 8x2000mm- chưa xử lý nhiệt
|
Công Ty TNHH Kawasaki Heat Metal Việt Nam
|
CONG TY TNHH SAI GON PRECISION
|
2020-12-12
|
CHINA
|
540 UNT
|