1
|
112200013908068
|
NL6#&Giấy Kraft STK 304466329552 (dong hang 25)
|
Công ty TNHH quốc tế TK
|
CONG TY TNHH QUOC TE TK
|
2022-01-18
|
CHINA
|
1540.85 KGM
|
2
|
112200013908068
|
NL6#&Giấy Kraft STK 304466329552 (dong hang 24)
|
Công ty TNHH quốc tế TK
|
CONG TY TNHH QUOC TE TK
|
2022-01-18
|
CHINA
|
13933 KGM
|
3
|
112200013908068
|
NL6#&Giấy Kraft STK 304466329552 (dong hang 23)
|
Công ty TNHH quốc tế TK
|
CONG TY TNHH QUOC TE TK
|
2022-01-18
|
CHINA
|
14809 KGM
|
4
|
112200013908068
|
NL8#&Màng nhựa tái chế RPP STK 304466329552 (dong hang 26)
|
Công ty TNHH quốc tế TK
|
CONG TY TNHH QUOC TE TK
|
2022-01-18
|
CHINA
|
12236.33 KGM
|
5
|
112200013908068
|
NL1#&Màng nhựa BOPP STK 304466329552 (dong hang 07)
|
Công ty TNHH quốc tế TK
|
CONG TY TNHH QUOC TE TK
|
2022-01-18
|
CHINA
|
2653.56 KGM
|
6
|
112200013908068
|
NL1#&Màng nhựa BOPP STK 304466329552 (dong hang 04,10,14)
|
Công ty TNHH quốc tế TK
|
CONG TY TNHH QUOC TE TK
|
2022-01-18
|
CHINA
|
127940.49 KGM
|
7
|
112200013908068
|
NL1#&Màng nhựa BOPP STK 304466329552 (dong hang 03,13)
|
Công ty TNHH quốc tế TK
|
CONG TY TNHH QUOC TE TK
|
2022-01-18
|
CHINA
|
31443.93 KGM
|
8
|
112200013908068
|
NL1#&Màng nhựa BOPP STK 304466329552 (dong hang 02)
|
Công ty TNHH quốc tế TK
|
CONG TY TNHH QUOC TE TK
|
2022-01-18
|
CHINA
|
2439.86 KGM
|
9
|
112200013908068
|
NL1#&Màng nhựa BOPP STK 304466329552 (dong hang 01,06,09,12)
|
Công ty TNHH quốc tế TK
|
CONG TY TNHH QUOC TE TK
|
2022-01-18
|
CHINA
|
51053.21 KGM
|
10
|
112200013908068
|
NL1#&Màng nhựa BOPP STK 304466329552 (dong hang 05,08,11 )
|
Công ty TNHH quốc tế TK
|
CONG TY TNHH QUOC TE TK
|
2022-01-18
|
CHINA
|
57887.57 KGM
|