1
|
132100013554423
|
FW001#&Vải >=85% polyester và các thành phần khác, khổ 57" , trọng lượng từ 65GSM, 11475.94MKT, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
CONG TY TNHH QUOC TE MIDO-VINA
|
2021-06-07
|
CHINA
|
7996.15 YRD
|
2
|
132100013554423
|
FW002#&Vải dệt thoi < 85% Cotton,khổ 55", trọng lượng 93G/SQM, 47499.45MKT, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
CONG TY TNHH QUOC TE MIDO-VINA
|
2021-06-07
|
CHINA
|
37184 YRD
|
3
|
132100013554423
|
FW001#&Vải dệt thoi > hoặc = 85% Polyester,khổ 57" , trọng lượng từ 65/70GSM, 1559.77MKT, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
CONG TY TNHH QUOC TE MIDO-VINA
|
2021-06-07
|
CHINA
|
1178.2 YRD
|
4
|
132100013554423
|
FK001#&Vải dệt kim > 85% Polyester có tỷ trọng sợi đàn hồi <20%,khổ 56/68", trọng lượng 180-320G/SQM ,182211.99MKT, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
CONG TY TNHH QUOC TE MIDO-VINA
|
2021-06-07
|
CHINA
|
127357.87 YRD
|
5
|
132100013554423
|
FK002#&Vải dệt kim > hoặc = 85% Cotton, khổ 44/68", trọng lượng 145GSM, 82839.45MKT hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
CONG TY TNHH QUOC TE MIDO-VINA
|
2021-06-07
|
CHINA
|
53540.15 YRD
|
6
|
132100013554423
|
FK001#&Vải dệt kim 100% Polyester,khổ 57/60", trọng lượng 235-280G/SQM, 96975.48MKT, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
CONG TY TNHH QUOC TE MIDO-VINA
|
2021-06-07
|
CHINA
|
59765.69 YRD
|
7
|
132100013554423
|
FK001#&Vải dệt kim 100% Polyester,khổ 57/60", trọng lượng 235-280G/SQM, 28273.58MKT, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế MIDO-VINA
|
CONG TY TNHH QUOC TE MIDO-VINA
|
2021-06-07
|
CHINA
|
19423.56 YRD
|