1
|
112200013967244
|
30#&Giấy đệm thùng,mới 100%#&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH PTS UNION (VIET NAM)
|
2022-01-15
|
CHINA
|
12444.35 PCE
|
2
|
112200013967244
|
29#&Ống giấy,mới 100%#&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH PTS UNION (VIET NAM)
|
2022-01-15
|
CHINA
|
6664.06 PCE
|
3
|
112200013967244
|
28#&PALLET giấy,mới 100%#&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH PTS UNION (VIET NAM)
|
2022-01-15
|
CHINA
|
8.12 PCE
|
4
|
112200013967244
|
24#&Giấy Tissue các loại, mơi 100%#&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH PTS UNION (VIET NAM)
|
2022-01-15
|
CHINA
|
4477284.02 TAM
|
5
|
112200013967244
|
21#&Thùng Carton, mới 100%#&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH PTS UNION (VIET NAM)
|
2022-01-15
|
CHINA
|
24148.89 PCE
|
6
|
112200013967244
|
13#&Giấy thương hiệu, mới 100%#&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH PTS UNION (VIET NAM)
|
2022-01-15
|
CHINA
|
96012.16 PCE
|
7
|
112200013967244
|
40#&Nhãn vải, mới 100%#&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH PTS UNION (VIET NAM)
|
2022-01-15
|
CHINA
|
40.57 PCE
|
8
|
112200013967244
|
36#&Dây thun, mới 100% #&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH PTS UNION (VIET NAM)
|
2022-01-15
|
CHINA
|
2767434.79 YRD
|
9
|
112200013967244
|
32#&Khóa dán,mới 100%#&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH PTS UNION (VIET NAM)
|
2022-01-15
|
CHINA
|
1338.24 YRD
|
10
|
112200013967244
|
14#&Tem nhãn các loại (bằng vải), mới 100%#&CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn PTS UNION (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH PTS UNION (VIET NAM)
|
2022-01-15
|
CHINA
|
3040369.2 PCE
|