1
|
112200016280632
|
91904887 - Phụ gia dùng trong CN hóa mỹ phẩm - Citric Acid Anhydrous - 1000kg/bao - hàng mới 100%, Chuyển MĐSD mục 1 TK104118855410/E15 (29/06/2021)
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
|
2022-04-25
|
CHINA
|
17.52 KGM
|
2
|
112200016280632
|
10092566-NLSXnướcgiặt:ChấtlàmmềmnướcDTPA-5NA 50%(Pentasodium pentetate CAS#140-01-2;Nitrilotriacetic acid trisodium salt CAS#5064-31-3;WaterCAS#7732-18-5), Chuyển MĐSD mục 1 TK104124683350/E11
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
|
2022-04-25
|
CHINA
|
0.84 KGM
|
3
|
112200016280632
|
10071455 - Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Dung môi PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL GRADE (1,2 PROPYLENE GLYCOL), (CAS# 57-55-6)/10071455, Chuyển MĐSD mục 1 TK104062451510/E11 (02/06/2021)
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
|
2022-04-25
|
CHINA
|
3.33 KGM
|
4
|
112200016280632
|
90164546 - Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Túi nhựa PO HDL ARIEL 2L MAT FL PCH J2PU BD PC /90164546, Chuyển MĐSD mục 2 TK104321292020/E11 (28/10/2021)
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
|
2022-04-25
|
CHINA
|
780 PCE
|
5
|
112200016280632
|
10090649 - NLSX nước giặt: Chất phản quang FLUORESCENT BRIGHTENER CF-351 (Hàng có KQ PTPL số 1606/N3.9/TĐ ngày 16/05/2009)(Gcas: 10090649), Chuyển MĐSD mục 1 TK104106912600/E11 (23/06/2021)
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
|
2022-04-25
|
CHINA
|
0.71 KGM
|
6
|
112200016280632
|
97172031 - Nguyên liệu sản xuất nước giặt: Chất điều chỉnh độ nhớt BULK - MEA-SWT -TC /97172031, Chuyển MĐSD mục 1 TK104101440111/E11 (21/06/2021)
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
|
2022-04-25
|
CHINA
|
61.7 KGM
|
7
|
132200014048066
|
92376040-NLSX nước làm mềm vải:Nguyên liệu Rewoquat DIP V20 M CONC SGB (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt cation) (KQPTPL số 307/TB-KĐ3 ngày 18/02/2019), Chuyển MĐSD mục 1 TK 104107115450/E11 (23/06/2021)
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
|
2022-01-25
|
CHINA
|
753.68 KGM
|
8
|
132100016819152
|
80327641-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu : Tay cầm dao cạo râu lõi thép có phủ nhựa - 492-1 M3TURBO FWIP PPH/80327641 Chuyển MĐSD mục 2 TK 104034904260/E11 (20/05/2021)
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
|
2021-11-30
|
CHINA
|
36 PCE
|
9
|
132100016824755
|
98876294-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt nhựa PS (GPPS;NAT;TOTAL;1540;NAT), Gcas: 98876294 Chuyển MĐSD mục 1 TK 103300972020/E11 (07/05/2020) - SL: 420.5634 KG
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
|
2021-11-30
|
CHINA
|
420.56 KGM
|
10
|
132100016819152
|
98876294-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt nhựa PS (GPPS;NAT;TOTAL;1540;NAT), Gcas: 98876294 Chuyển MĐSD mục 1 TK 103300972020/E11 (07/05/2020) - SL: 0.3148 KG
|
CôNG TY TNHH PROCTER & GAMBLE ĐôNG DươNG
|
CONG TY TNHH PROCTER & GAMBLE DONG DUONG
|
2021-11-30
|
CHINA
|
0.32 KGM
|