1
|
132200016651039
|
Gioăng cao su (dòng hàng 8, tờ khai 104640355150, mã 10006746)
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM
|
2022-04-25
|
CHINA
|
8000 PCE
|
2
|
132200016651039
|
Đầu tiếp điểm của đầu nối điện, dòng điện dưới 16A. (dòng hàng 35, tờ khai 104646830300, mã 10006686)
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM
|
2022-04-25
|
CHINA
|
3500 PCE
|
3
|
132200016651039
|
Đầu nối cách điện dùng cho dây cáp điện bằng plastic (dòng hàng 4, tờ khai 104643151760, mã 10006687)
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
132200014673093
|
Ống bọc ngoài bằng nhựa (mã PR21, dòng hàng 1, tờ khai 103017613640/E31)
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM
|
2022-02-16
|
CHINA
|
11.23 MTR
|
5
|
132200014673093
|
Phụ kiện buộc - kẹp dây cáp bằng nhựa (mã PR22, dòng hàng 26, tờ khai 103497643650/E31)
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM
|
2022-02-16
|
CHINA
|
85 PCE
|
6
|
132200014673093
|
Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh (mã PR13, dòng hàng 4, tờ khai 103542378000/E31)
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM
|
2022-02-16
|
CHINA
|
2.12 KGM
|
7
|
132200014673093
|
Dây cáp điện có bọc cách điện bằng nhựa (mã PR11, dòng hàng 2, tờ khai 103526138220/E31)
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM
|
2022-02-16
|
CHINA
|
112.24 MTR
|
8
|
132100013925384
|
Hạt nhựa polyamit dạng nguyên sinh (mã PR13, dòng hàng 4, tờ khai 103542378000/E31)
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM
|
2021-07-20
|
CHINA
|
1.42 KGM
|
9
|
132100013925384
|
Ống bọc ngoài bằng nhựa (mã PR21, dòng hàng 1, tờ khai 103017613640/E31)
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM
|
2021-07-20
|
CHINA
|
16.39 MTR
|
10
|
132100013925384
|
Phụ kiện buộc - kẹp dây cáp bằng nhựa (mã PR22, dòng hàng 26, tờ khai 103497643650/E31)
|
Công ty TNHH PRETTL Việt Nam
|
CONG TY TNHH PRETTL VIET NAM
|
2021-07-20
|
CHINA
|
124.13 PCE
|