1
|
112100010865834
|
DAYCBAI#&Dây chống bai bề rộng 15mm
|
Công Ty TNHH Phú Thọ Matsuoka
|
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
|
2021-01-04
|
CHINA
|
3835.9 MTR
|
2
|
112100010865834
|
CHUN#&Dây chun Polyester80% Polyurethane20%, khổ 26mm
|
Công Ty TNHH Phú Thọ Matsuoka
|
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
|
2021-01-04
|
CHINA
|
392 MTR
|
3
|
112100010865654
|
VL03#&Vải dệt đã nhuộm 65% Polyester 35% Cotton, khổ 148cm, trọng lượng 115gr/m2 (MT200), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Phú Thọ Matsuoka
|
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
|
2021-01-04
|
CHINA
|
25408.6 MTR
|
4
|
112100010865654
|
VL02#&Vải dệt trơn 100% Polyester (vải lót có lỗ), khổ 140cm, trọng lượng 71gr/m2 (FR0248), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Phú Thọ Matsuoka
|
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
|
2021-01-04
|
CHINA
|
6877.5 MTR
|
5
|
112100010865654
|
VF19#&Vải dệt thoi 69% Polyester 29% Rayon(Viscose) 2% Polyurethane(Spandex/elastane), khổ 135cm, trọng lượng 260gr/m2 (A654Z UNI)
|
Công Ty TNHH Phú Thọ Matsuoka
|
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
|
2021-01-04
|
CHINA
|
4567.7 MTR
|
6
|
112100010865654
|
UPIN#&Ghim nhựa dùng cho sản phẩm may mặc, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Phú Thọ Matsuoka
|
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
|
2021-01-04
|
CHINA
|
3953 PCE
|
7
|
112100010865654
|
TUIPE#&Túi PE dùng để đóng hàng, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Phú Thọ Matsuoka
|
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
|
2021-01-04
|
CHINA
|
355 PCE
|
8
|
112100010865654
|
THE#&Thẻ (nhãn) bằng giấy đã in
|
Công Ty TNHH Phú Thọ Matsuoka
|
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
|
2021-01-04
|
CHINA
|
29 PCE
|
9
|
112100010865654
|
NHAN#&Nhãn vải (Tem vải đã in) , kích thước 12x86(mm), hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Phú Thọ Matsuoka
|
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
|
2021-01-04
|
CHINA
|
175 PCE
|
10
|
112100010865654
|
MEX2#&Mex lót đỉa bằng vải dệt , khổ 8mm, trọng lượng 32.5gr/m2, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Phú Thọ Matsuoka
|
CONG TY TNHH PHU THO MATSUOKA
|
2021-01-04
|
CHINA
|
170325.5 MTR
|