1
|
131900005834766
|
SS400-10137152#&Thép tấm không hợp kim SS400, cán nguội, kích thước: 10 x 137 x 152 mm
|
Công ty TNHH MEIWA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHU SI VIET
|
2019-11-09
|
CHINA
|
28 PCE
|
2
|
131900005834766
|
SS400-12182202#&Thép tấm không hợp kim SS400, cán nguội, kích thước: 12 x 182 x 202 mm
|
Công ty TNHH MEIWA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHU SI VIET
|
2019-11-09
|
CHINA
|
28 PCE
|
3
|
131900005834766
|
SS400-325282#&Thép tấm không hợp kim SS400, cán nguội, kích thước: 32 x 52 x 82 mm
|
Công ty TNHH MEIWA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHU SI VIET
|
2019-11-09
|
CHINA
|
33 PCE
|
4
|
131900005834766
|
SS400-142752#&Thép tấm không hợp kim SS400, cán nguội, kích thước: 14 x 27 x 52 mm
|
Công ty TNHH MEIWA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHU SI VIET
|
2019-11-09
|
CHINA
|
33 PCE
|
5
|
131900005834766
|
SS400-1452282#&Thép tấm không hợp kim SS400, cán nguội, kích thước: 14 x 52 x 282 mm
|
Công ty TNHH MEIWA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHU SI VIET
|
2019-11-09
|
CHINA
|
28 PCE
|
6
|
131900005834766
|
SS400-101482#&Thép tấm không hợp kim SS400, cán nguội, kích thước: 10 x 14 x 82 mm
|
Công ty TNHH MEIWA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHU SI VIET
|
2019-11-09
|
CHINA
|
43 PCE
|
7
|
131900005835410
|
S50C-1040135#&Thép không hợp kim S50C dạng tấm, cán nguội, kích thước: 10 x 40 x 135 mm
|
Công ty TNHH MEIWA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHU SI VIET
|
2019-11-09
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
131900005835410
|
S50C-104040#&Thép không hợp kim S50C dạng tấm, cán nguội, kích thước: 10 x 40 x 40 mm. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH MEIWA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHU SI VIET
|
2019-11-09
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
131900005835410
|
S50C-1040120#&Thép không hợp kim S50C dạng tấm, cán nguội, kích thước: 10 x 40 x 120 mm
|
Công ty TNHH MEIWA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHU SI VIET
|
2019-11-09
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
131900005835410
|
S50C-54545#&Thép không hợp kim S50C dạng tấm, cán nguội, kích thước: 5 x 45 x 45 mm
|
Công ty TNHH MEIWA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHU SI VIET
|
2019-11-09
|
CHINA
|
4 PCE
|