1
|
131800001689594
|
Đồng hồ áp suất bình chữa cháy dùng để đo áp suất trên bình chữa cháy
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU T&Q
|
2018-09-05
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
2
|
131800001689594
|
Loa, vòi bình MFZ8 (loa có gắn kèm vòi bằng nhựa dùng cho bình chữa cháy )
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU T&Q
|
2018-09-05
|
VIET NAM
|
5 PCE
|
3
|
131800001689594
|
Loa, vòi bình MFZ4 (loa có gắn kèm vòi bằng nhựa dùng cho bình chữa cháy )
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU T&Q
|
2018-09-05
|
VIET NAM
|
5 PCE
|
4
|
131800001689594
|
Loa, vòi bình CO2MT5 (loa có gắn kèm vòi bằng nhựa dùng cho bình chữa cháy )
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU T&Q
|
2018-09-05
|
VIET NAM
|
10 PCE
|
5
|
131800001689594
|
Đèn chiếu sáng sự cố điện áp 220V/12W
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU T&Q
|
2018-09-05
|
VIET NAM
|
13 PCE
|
6
|
131800001689594
|
Đầu báo cháy quang Hochiki, dùng trong hệ thống báo cháy
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU T&Q
|
2018-09-05
|
VIET NAM
|
19 PCE
|
7
|
131800001689594
|
Đầu báo dò gas tại chỗ, dùng trong hệ thống báo cháy
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU T&Q
|
2018-09-05
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
8
|
131800001689594
|
Đầu báo cháy nhiệt Hochiki, dùng trong hệ thống báo cháy
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU T&Q
|
2018-09-05
|
VIET NAM
|
5 PCE
|
9
|
131800001689594
|
Đầu báo cháy quang Hochiki, dùng trong hệ thống báo cháy
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU T&Q
|
2018-09-05
|
VIET NAM
|
2 PCE
|
10
|
131800001689594
|
Khóa tủ hộp chữa cháy
|
Công ty TNHH thiết bị công nghiệp TOYOTA Việt Nam
|
CONG TY TNHH PHAT TRIEN DICH VU T&Q
|
2018-09-05
|
VIET NAM
|
1 PCE
|