1
|
132200013729153
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
|
2022-10-01
|
CHINA
|
714733.45 KGM
|
2
|
132100014111937
|
PCC02#&Ammonium carbonate (NH4HCO3)
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
|
2021-07-23
|
CHINA
|
91220.28 KGM
|
3
|
132100014111937
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
|
2021-07-23
|
CHINA
|
489759.29 KGM
|
4
|
132100013849388
|
PCC02#&Ammonium carbonate (NH4HCO3)
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
|
2021-07-13
|
CHINA
|
27650.14 KGM
|
5
|
132100013849388
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
|
2021-07-13
|
CHINA
|
322149.15 KGM
|
6
|
132000005129521
|
PCC02#&Ammonium carbonate (NH4HCO3)
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
|
2020-01-13
|
CHINA
|
29412 KGM
|
7
|
132000005129521
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
|
2020-01-13
|
CHINA
|
631797.24 KGM
|
8
|
132000005129521
|
PCC02#&Ammonium carbonate (NH4HCO3)
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
|
2020-01-13
|
CHINA
|
29412 KGM
|
9
|
132000005129521
|
PCC01#&Đồng tấm nguyên chất
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
|
2020-01-13
|
CHINA
|
631797.24 KGM
|
10
|
131900000558843
|
PCC02#&Ammonium carbonate (NH4HCO3)
|
Công ty TNHH PCC Lục Xương Việt Nam
|
CONG TY TNHH PCC LUC XUONG VIET NAM
|
2019-11-01
|
CHINA
|
111711.14 KGM
|