1
|
112000013452194
|
TPE/Hạt Nhựa TPE ,dòng hàng số 1 thuộc tờ khai NK số :102901963250
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
CONG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VN
|
2020-12-29
|
CHINA
|
1.04 KGM
|
2
|
112000013452194
|
PMMA-IRD70/Hạt nhựa PMMA,dòng hàng số 03 thuộc tờ khai NK số :102711984760
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
CONG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VN
|
2020-12-29
|
CHINA
|
6.25 KGM
|
3
|
112000013452194
|
NSK09/ốc , thuộc dòng hàng số 1 tờ khai 102432013460
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
CONG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VN
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
112000013459354
|
Sơn 134925XJD dùng sơn linh kiện nhựa xuất khẩu, dòng số 1 của tờ khai 101856833850
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
CONG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VN
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2.16 KGM
|
5
|
112000013459354
|
Dung môi pha sơn dòng hàng số 13 của tờ khai 101856833850
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
CONG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VN
|
2020-12-29
|
CHINA
|
2.67 KGM
|
6
|
112000013399271
|
TPE/Hạt Nhựa TPE ,dòng hàng số 1 thuộc tờ khai NK số :102901963250
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
CONG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VN
|
2020-12-26
|
CHINA
|
0.2 KGM
|
7
|
112000013399271
|
PMMA-IRD70/Hạt nhựa PMMA,dòng hàng số 03 thuộc tờ khai NK số :102711984760
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
CONG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VN
|
2020-12-26
|
CHINA
|
2.75 KGM
|
8
|
112000013399271
|
NSK09/ốc, thuộc dòng hàng số 1 tờ khai 102432013460
|
Công ty TNHH Nishoku Technology Việt Nam
|
CONG TY TNHH NISHOKU TECHNOLOGY VN
|
2020-12-26
|
CHINA
|
3.24 PCE
|