1
|
111900001122374
|
Mặt Bích inox DN25,dùng kết nối với các van bích. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY TNHH NANG LUONG D AND C
|
2019-12-02
|
CHINA
|
30 PCE
|
2
|
111900001122374
|
Zắc co inox DN25 dày 2.77 mm,dùng để tháo lắp nhanh. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY TNHH NANG LUONG D AND C
|
2019-12-02
|
CHINA
|
28 PCE
|
3
|
111900001122374
|
Côn Inox đúc DN40/DN32 dầy 2.77 mm,dùng để dẫn nước nóng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY TNHH NANG LUONG D AND C
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
111900001122374
|
Tê Inox đúc DN25/DN20,dùng để dẫn nước nóng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY TNHH NANG LUONG D AND C
|
2019-12-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
111900001122374
|
Tê Inox đúc DN32/DN20,dùng để dẫn nước nóng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY TNHH NANG LUONG D AND C
|
2019-12-02
|
CHINA
|
15 PCE
|
6
|
111900001122374
|
Tê Inox đúc DN32/DN25,dùng để dẫn nước nóng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY TNHH NANG LUONG D AND C
|
2019-12-02
|
CHINA
|
15 PCE
|
7
|
111900001122374
|
Tê Inox đúc DN40/DN20,dùng để dẫn nước nóng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY TNHH NANG LUONG D AND C
|
2019-12-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
111900001122374
|
Cút Inox đúc DN 32 dày 2.77 mm,dùng để dẫn nước nóng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY TNHH NANG LUONG D AND C
|
2019-12-02
|
CHINA
|
8 PCE
|
9
|
111900001122374
|
Cút Inox đúc DN 25 dày 2.77 mm,dùng để dẫn nước nóng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY TNHH NANG LUONG D AND C
|
2019-12-02
|
CHINA
|
31 PCE
|
10
|
111900001122374
|
Cút Inox đúc DN 40 dày 2.77 mm,dùng để dẫn nước nóng. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT (BắC GIANG)
|
CONG TY TNHH NANG LUONG D AND C
|
2019-12-02
|
CHINA
|
11 PCE
|