1
|
112200015736438
|
POLYURETHANE RESIN NO.8318(Polyurethane trong d môi methyl ethylketone và ethyl acetate, trong đó hàm lượng dmôi 74.4% tính theo trọng lượng dd, dùng để sx keo)CMSD từ TK E31: 104453965120(3/1/22)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
CONG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIET NAM
|
2022-03-30
|
CHINA
|
21000 KGM
|
2
|
112200015484770
|
COMPOSITE SOVENTS NO.8677(Nhựa Acrylate trong d.môi hc,chứa Methyl ethyl ketone (25-35%) Ethyl Acetate(25%-35%),Methyl acetate(5-15%),Methyl cyclohexane(5-10%),NPL sx keo)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
CONG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIET NAM
|
2022-03-18
|
CHINA
|
8660 KGM
|
3
|
112200013640746
|
COMPOSITE SOVENTS NO.8005(Nhựa Acrylate trong d.môi hc,chứa Methyl ethyl ketone <25%, Ethyl acetate <37%,Methyl cyclohexane<50%,nguyên liệu sx keo)chuyển mục đích sd theo TK::104424797740(18/12/21)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
CONG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIET NAM
|
2022-01-13
|
CHINA
|
8330 KGM
|
4
|
112100016380419
|
Rubber Plasticizer Oil N4010 ( Chế phẩm dầu, có chứa xấp xỉ 100% dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ, thuộc phân đoạn dầu nặng,nguyên liệu sx keo)mục 1 TK:102730505840/E31 (01/07/2019)
|
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM
|
CONG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIET NAM
|
2021-11-23
|
CHINA
|
350.47 KGM
|
5
|
112100011005507
|
HJY00750001#&Dung môi xử lý da VNP-111T HJY00750001
|
CôNG TY TNHH PROPERWELL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIET NAM
|
2021-06-04
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
112100011005507
|
HJY00090001#&Chất xử lý da-111GN (Methyl Acetate: 30-40%;Ethyl Acetate: 45-55% , Nhựa PU: 12-15% HJY00090001
|
CôNG TY TNHH PROPERWELL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIET NAM
|
2021-06-04
|
CHINA
|
2250 KGM
|
7
|
112100011005507
|
HJY00640001#&Keo PU không biến vàng không Toluene 72KMN (Methyl Ethyl Ketone: 8-18%, Ethyl Acetate: 25-40%, Acetone: 10-20%, Methyl Acetate: 15-30%, Nhựa PU: 11-18%) HJY00640001
|
CôNG TY TNHH PROPERWELL VIệT NAM
|
CONG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIET NAM
|
2021-06-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|