1
|
GG22-GLS#&Giấy gói (Định lượng: 22g/m2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phương Vi Na
|
CONG TY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
|
2021-12-29
|
CHINA
|
18920.23 KGM
|
2
|
GG18#&Giấy gói (Định lượng: 18g/m2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phương Vi Na
|
CONG TY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
|
2021-12-29
|
CHINA
|
3.48 KGM
|
3
|
GG05#&Giấy gói (Định lượng: 28g/m2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phương Vi Na
|
CONG TY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2181.57 KGM
|
4
|
GG04#&Giấy gói (Định lượng: 40g/m2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phương Vi Na
|
CONG TY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
|
2021-12-29
|
CHINA
|
3170.89 KGM
|
5
|
G30GSM-GLS#&Giấy gói, giấy làm túi (Định lượng: 30g/m2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phương Vi Na
|
CONG TY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
|
2021-12-29
|
CHINA
|
16072.68 KGM
|
6
|
GG28VGP#&Giấy gói (Định lượng: 28g/m2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phương Vi Na
|
CONG TY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
|
2021-12-29
|
CHINA
|
13750 KGM
|
7
|
GG35VGP#&Giấy gói (Định lượng: 35g/m2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phương Vi Na
|
CONG TY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
|
2021-12-29
|
CHINA
|
8611.64 KGM
|
8
|
GG30-GLS#&Giấy gói (Định lượng: 30g/m2)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phương Vi Na
|
CONG TY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
|
2021-12-29
|
CHINA
|
95 KGM
|
9
|
MAYCAT01#&Máy cắt giấy (Sheeting machine)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phương Vi Na
|
CONG TY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
MAYIN01#&MÁY IN GIẤY GÓI(MÁY IN ỐNG ĐỒNG 4 MÀU) ( 4 Color Gravure Printing Machine)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nam Phương Vi Na
|
CONG TY TNHH MTV NAM PHUONG VI NA
|
2021-12-29
|
CHINA
|
3 SET
|