1
|
111900006177682
|
DP_FBB02-10#&Thép gió 4.5x200L (Linh kiện máy tiện)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Đức Bổn
|
CONG TY TNHH MTV CONG NGHE DONG LUC
|
2019-09-25
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
111900006177682
|
DP_FBB02-10#&Thép gió HSS 4x200L (Limh kiện máy tiện)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Đức Bổn
|
CONG TY TNHH MTV CONG NGHE DONG LUC
|
2019-09-25
|
CHINA
|
5 PCE
|
3
|
111900006177682
|
DP_FBB02-10#&Thép gió HSS 6x200L (Linh kiện máy tiện)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Đức Bổn
|
CONG TY TNHH MTV CONG NGHE DONG LUC
|
2019-09-25
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
111900005411999
|
DP_FBB02-10#&Linh kiện máy tiện (Thép 4x100L)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Đức Bổn
|
CONG TY TNHH MTV CONG NGHE DONG LUC
|
2019-08-22
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
111900005411999
|
DP_FBB02-10#&Linh kiện máy tiện (Thép HSS 6x200L)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Đức Bổn
|
CONG TY TNHH MTV CONG NGHE DONG LUC
|
2019-08-22
|
CHINA
|
30 PCE
|
6
|
111900005411999
|
DP_FBB02-10#&Linh kiện máy tiện (Thép HSS 4x200L)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Đức Bổn
|
CONG TY TNHH MTV CONG NGHE DONG LUC
|
2019-08-22
|
CHINA
|
30 PCE
|
7
|
111900004020256
|
DP_FBB02-10#&Linh kiện máy tiện (Miếng che bảo hộ thép HSS 4x200L)
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Đức Bổn
|
CONG TY TNHH MTV CONG NGHE DONG LUC
|
2019-06-22
|
CHINA
|
10 PCE
|
8
|
111900003310191
|
DP_THEPGIO#&Thép gió tròn
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Đức Bổn
|
CONG TY TNHH MTV CONG NGHE DONG LUC
|
2019-05-22
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
111900003310191
|
DP_THEPGIO#&Thép gió tròn
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Đức Bổn
|
CONG TY TNHH MTV CONG NGHE DONG LUC
|
2019-05-22
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
111900002669288
|
DP_THEPGIO#&Thép gió tròn
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Đức Bổn
|
CONG TY TNHH MTV CONG NGHE DONG LUC
|
2019-04-23
|
CHINA
|
5 PCE
|