1
|
112000007603399
|
NPL19#&Khóa kéo răng kim loại dạng chiếc
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
CONG TY TNHH MTV ANH TOAN
|
2020-06-05
|
CHINA
|
16376 PCE
|
2
|
112000007603399
|
NPL71#&Chun bản dạng dải
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
CONG TY TNHH MTV ANH TOAN
|
2020-06-05
|
CHINA
|
5600 MTR
|
3
|
112000007603399
|
NPL12#&Vải có tỷ trọng nhỏ hơn 85% Polyester pha với các thành phần khác, khổ 58' vải chính
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
CONG TY TNHH MTV ANH TOAN
|
2020-06-05
|
CHINA
|
35297.1 MTK
|
4
|
112000007169424
|
NPL29#&Chốt chặn chất liệu kim loại và các đồ phụ trợ (hạt chốt, chốt cuối dây đai, chốt dây đai, chốt cài dây đai, móc kim loại nhỏ, vòng hình tròn)
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
CONG TY TNHH MTV ANH TOAN
|
2020-04-13
|
CHINA
|
37101 PCE
|
5
|
112000007169424
|
NPL19#&Khóa kéo răng kim loại dạng chiếc
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
CONG TY TNHH MTV ANH TOAN
|
2020-04-13
|
CHINA
|
7589 PCE
|
6
|
112000007169424
|
NPL37.1#&Băng nhám dạng dài
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
CONG TY TNHH MTV ANH TOAN
|
2020-04-13
|
CHINA
|
8021 MTR
|
7
|
112000007169424
|
NPL71#&Chun bản dạng dải
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
CONG TY TNHH MTV ANH TOAN
|
2020-04-13
|
CHINA
|
12695 MTR
|
8
|
112000007169424
|
NPL23#&Cúc đính chất liệu nhựa
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
CONG TY TNHH MTV ANH TOAN
|
2020-04-13
|
CHINA
|
25691 PCE
|
9
|
112000007169424
|
NPL27#&Cúc dập chất liệu kim loại và các bộ phận của chúng
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
CONG TY TNHH MTV ANH TOAN
|
2020-04-13
|
CHINA
|
25712 SET
|
10
|
112000007169424
|
NPL14.2#&Dựng khổ 35'
|
Công Ty TNHH May Gia Nguyễn
|
CONG TY TNHH MTV ANH TOAN
|
2020-04-13
|
CHINA
|
4295.65 MTK
|