1
|
112000010110492
|
Khối puli truyền động, code: HTPA40S8M150-A-N25
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP.HCM
|
2020-08-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
112000010110492
|
Khối puli truyền động, code: HTPA20S8M150-A-N20
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP.HCM
|
2020-08-25
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
132000007482636
|
Bộ phận kẹp dụng cụ bằng thép, code: MC01-12
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP.HCM
|
2020-04-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112000005479980
|
Công tắc xoay (nút xoay) dùng cho máy công nghiệp (AC110V/3A), code: MSB1R216-KL#&CN
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP.HCM
|
2020-01-30
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
112000005479980
|
Công tắc xoay (nút xoay) dùng cho máy công nghiệp (AC110V/3A), code: MSB1R216-KL#&CN
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP.HCM
|
2020-01-30
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
Xi lanh khí bằng nhôm, code: MD-16X30-S
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP.HCM
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
Xi lanh khí bằng thép, code: PB-6X50-S-R
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP.HCM
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
Bánh răng trong trục truyền động, code: GEAKB2.5-40-25-B-25N#&CN
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP.HCM
|
2019-10-25
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
Gối đỡ dùng ổ bi, code: BGHKB6004ZZ-60#&CN
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP.HCM
|
2019-10-25
|
CHINA
|
16 PCE
|
10
|
Chốt bằng thép kèm đai ốc có ren phi ngoài không quá 16mm, code: BSPOZ5-30#&CN
|
Công ty TNHH T.T.T.I Đà Nẵng
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM - CN TP.HCM
|
2019-10-25
|
CHINA
|
8 PCE
|