|
1
|
111900008052241
|
VN0954-GH-305-EM#&Bộ phận kẹp dụng cụ bằng thép, code: GH-305-EM
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM- CN THANH PHO HO CHI MINH
|
2019-12-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
111900008052241
|
VN0954-GH-305-CM#&Bộ phận kẹp dụng cụ bằng thép, code: GH-305-CM
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM- CN THANH PHO HO CHI MINH
|
2019-12-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
111900008052241
|
VN0954-MC02#&Bộ phận kẹp dụng cụ bằng thép, code: MC02-1
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM- CN THANH PHO HO CHI MINH
|
2019-12-12
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
111900007702327
|
MC4-32#&Chân đế dạng vít bằng thép phi ngoài không quá 16mm, code: MC4-32#&CN
|
Công Ty TNHH Pepperl + Fuchs (Việt Nam)
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM- CN THANH PHO HO CHI MINH
|
2019-11-29
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
5
|
111900002065082
|
DG0185#&Băng đeo phản quang bằng vải, code: R9480170030
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN THANH PHO HO CHI MINH
|
2019-03-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
111900001959951
|
V00055#&Khối puli truyền động, code: HTPL40S5M150-E-10
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN THANH PHO HO CHI MINH
|
2019-03-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
7
|
XUAT NHAP TAI CHO
|
DG0008#&Vòng đệm bằng thép, code: AWSM-SE-D18-V8.5-T2.2
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM-CN THANH PHO HO CHI MINH
|
2018-01-06
|
VIET NAM
|
16 PCE
|