1
|
KHONGVANDON
|
SIM/A2A-WS#&Nguyên liệu Simvastatin
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1.7 GRM
|
2
|
KHONGVANDON
|
VAL/A2A#&Nguyên liệu Valsartan
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
|
2022-03-28
|
CHINA
|
1367.81 KGM
|
3
|
KHONGVANDON
|
TXA/A2A#&Nguyên liệu Tranexamic Acid
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
|
2022-03-28
|
CHINA
|
250 KGM
|
4
|
KHONGVANDON
|
TTH/A1A#&Nguyên liệu Tetracycline HCL
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
|
2022-03-28
|
CHINA
|
2024.66 KGM
|
5
|
KHONGVANDON
|
STG/A2A#&Nguyên liệu Sitagliptin phosphate monohydrate
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
|
2022-03-28
|
CHINA
|
85.24 KGM
|
6
|
KHONGVANDON
|
SPI/A2B#&Nguyên liệu Spironolactone
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
|
2022-03-28
|
CHINA
|
172.04 KGM
|
7
|
KHONGVANDON
|
SIM/A2A#&Nguyên liệu Simvastatin
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
|
2022-03-28
|
CHINA
|
80 KGM
|
8
|
KHONGVANDON
|
PRQ/A2A#&Nguyên liệu Praziquantel
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
|
2022-03-28
|
CHINA
|
6240.35 KGM
|
9
|
KHONGVANDON
|
PIR/A2B#&Nguyên liệu Piroxicam (micronised)
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
|
2022-03-28
|
CHINA
|
89.34 KGM
|
10
|
KHONGVANDON
|
PBF/A6A#&Nguyên liệu Peppermint Flavor
|
Công ty TNHH MEDOCHEMIE (Viễn Đông)
|
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
|
2022-03-28
|
CHINA
|
21.21 KGM
|