1
|
111900001603487
|
Túi poly (khổ 15"L X 10"W, 110 chiếc). Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 13 của tờ khai 102184079430
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
CONG TY TNHH MAY YSS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
2.29 KGM
|
2
|
111900001603487
|
Bìa lưng giấy (8-5/8 "W * 13-3/4"L + 1-1/4 "H). Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 1 của tờ khai 102038139120
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
CONG TY TNHH MAY YSS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
110 PCE
|
3
|
111900001603487
|
Tem dán giấy (đã in). Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 16 của tờ khai 102184079430
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
CONG TY TNHH MAY YSS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
110 PCE
|
4
|
111900001603487
|
Giấy chống ẩm (khổ 19"*14-3/8"). Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 12 của tờ khai 102038139120
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
CONG TY TNHH MAY YSS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
220 PCE
|
5
|
111900001603487
|
Khoanh cổ giấy. Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 2 của tờ khai 102038139120
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
CONG TY TNHH MAY YSS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
110 PCE
|
6
|
111900001603487
|
Khoanh cổ nhựa. Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 5 của tờ khai 102184079430
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
CONG TY TNHH MAY YSS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
110 PCE
|
7
|
111900001603487
|
Bướm cổ nhựa. Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 1 của tờ khai 102184079430
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
CONG TY TNHH MAY YSS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
110 PCE
|
8
|
111900001603487
|
Kẹp nhựa. Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 3 của tờ khai 102184079430
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
CONG TY TNHH MAY YSS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
330 PCE
|
9
|
111900001603487
|
Chỉ may (làm từ xơ staple tổng hợp). Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 11 của tờ khai 102038139120
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
CONG TY TNHH MAY YSS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
17490 MTR
|
10
|
111900001603487
|
Cúc nhựa. Nhập chuyển tiêu thụ nội địa một phần thuộc dòng hàng 2 của tờ khai 102184079430
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
CONG TY TNHH MAY YSS
|
2019-07-03
|
CHINA
|
2090 PCE
|