1
|
132000004991856
|
ZJ9701 LAR-D3-460#&Máy khâu công nghiệp máy 1 kim đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Quang Huy
|
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU QUANG HUY
|
2020-06-01
|
CHINA
|
6 SET
|
2
|
132000004991856
|
JY-K373#&Máy đính cúc đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Quang Huy
|
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU QUANG HUY
|
2020-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
132000004991856
|
JY-K190BSS#&Máy di bọ đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Quang Huy
|
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU QUANG HUY
|
2020-06-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
132000004991856
|
JY-D855A#&Máy may loại 2 kim đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Quang Huy
|
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU QUANG HUY
|
2020-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
132000004991856
|
JY-B705#&Máy vắt sổ đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Quang Huy
|
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU QUANG HUY
|
2020-06-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
132000004991856
|
JY-A320#&Máy may loại 1 kim đã qua sử dụng
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Quang Huy
|
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU QUANG HUY
|
2020-06-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
7
|
1102157489503
|
Nhám dính (Thuộc tờ khai nhập khẩu số 101841845820 ngày 29 tháng 01 năm 2018)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Quang Huy
|
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU QUANG HUY
|
2019-12-26
|
CHINA
|
4.77 MTR
|
8
|
1102157489503
|
Chun các loại (Thuộc tờ khai nhập khẩu số 101841845820 ngày 29 tháng 01 năm 2018)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Quang Huy
|
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU QUANG HUY
|
2019-12-26
|
CHINA
|
57.53 MTR
|
9
|
1102157489503
|
Dây luồn các loại (Thuộc tờ khai nhập khẩu số 101841845820 ngày 29 tháng 01 năm 2018)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Quang Huy
|
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU QUANG HUY
|
2019-12-26
|
CHINA
|
92.94 MTR
|
10
|
1102157489503
|
Đạn nhựa (dây treo thẻ) (Thuộc tờ khai nhập khẩu số 101841845820 ngày 29 tháng 01 năm 2018)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Quang Huy
|
CONG TY TNHH MAY XUAT KHAU QUANG HUY
|
2019-12-26
|
CHINA
|
59.16 PCE
|