1
|
Nhãn giấy. Dòng hàng 2, tờ khai 101992199410/E31
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MAY MAC MING DA VIET NAM
|
2018-11-21
|
VIET NAM
|
1550 PCE
|
2
|
Nhãn giấy. Dòng hàng 1, tờ khai 101992199410/E31
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MAY MAC MING DA VIET NAM
|
2018-11-21
|
VIET NAM
|
56850 PCE
|
3
|
Vải dệt kim 95% VISCOSE 5% ELASTANE, khổ 60" (15,046 Yard = 4,300.70 Kg). Dòng hàng 1, tờ khai 101990434710/E31
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MAY MAC MING DA VIET NAM
|
2018-11-21
|
VIET NAM
|
15046 YRD
|
4
|
Chỉ may (3000M/cuộn). Dòng hàng 5, tờ khai 101989248800 /E31
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MAY MAC MING DA VIET NAM
|
2018-11-21
|
VIET NAM
|
71 ROL
|
5
|
Dây luồn. Dòng hàng 4, tờ khai 101989248800 /E31
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MAY MAC MING DA VIET NAM
|
2018-11-21
|
VIET NAM
|
1152 MTR
|
6
|
Vải lót 80% POLYESTER 20% COTTON, khổ:60". Dòng hàng 3, tờ khai 101989248800 /E31
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MAY MAC MING DA VIET NAM
|
2018-11-21
|
VIET NAM
|
540 MTR
|
7
|
Vải phụ 80% POLYESTER 20% COTTON, khổ:60". Dòng hàng 2, tờ khai 101989248800 /E31
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MAY MAC MING DA VIET NAM
|
2018-11-21
|
VIET NAM
|
218 MTR
|
8
|
Vải chính 80% POLYESTER 20% COTTON, khổ:60". Dòng hàng 1, tờ khai 101989248800 /E31
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MAY MAC MING DA VIET NAM
|
2018-11-21
|
VIET NAM
|
797 MTR
|
9
|
Dây chóng giãn (1,600 Y/KG). Dòng hàng 1, tờ khai 101982986230/E31
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MAY MAC MING DA VIET NAM
|
2018-11-21
|
VIET NAM
|
160000 YRD
|
10
|
Băng keo (20 yard/cuộn).Dòng hàng 3, tờ khai 101976570030/E31
|
CôNG TY TNHH MAY MặC MING ĐA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MAY MAC MING DA VIET NAM
|
2018-11-21
|
VIET NAM
|
12000 YRD
|