1
|
131900000595460
|
P25#&Đạn nhựa, dây treo nhãn
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
CONG TY TNHH MAY MAC HONG QUANG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
270.16 PCE
|
2
|
131900000595460
|
P24#&Nhãn mác giấy
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
CONG TY TNHH MAY MAC HONG QUANG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
434.13 PCE
|
3
|
131900000595460
|
P23#&Nhãn mác vải
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
CONG TY TNHH MAY MAC HONG QUANG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
567.31 PCE
|
4
|
P13#&Cúc dập (4 chi tiết)
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
CONG TY TNHH MAY MAC HONG QUANG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
18.45 SET
|
5
|
P12#&Cúc đính các loại
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
CONG TY TNHH MAY MAC HONG QUANG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
30.12 PCE
|
6
|
P11#&Đầu kéo khóa
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
CONG TY TNHH MAY MAC HONG QUANG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
95.3 PCE
|
7
|
P10#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
CONG TY TNHH MAY MAC HONG QUANG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
257.34 PCE
|
8
|
P07#&Chun, dây luồn các loại (m)
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
CONG TY TNHH MAY MAC HONG QUANG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
142.66 MTR
|
9
|
P06#&Băng gai các loại
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
CONG TY TNHH MAY MAC HONG QUANG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
34.67 MTR
|
10
|
P05#&Dây dệt các loại
|
Công Ty TNHH May Mặc Hồng Quang
|
CONG TY TNHH MAY MAC HONG QUANG
|
2019-07-01
|
CHINA
|
30.01 MTR
|