1
|
30004822-30004823-30004824-30004825
|
Than cốc . C: >=80% min. Độ ẩm : <= 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm>= 95%.Độ tro : <= 15%. Chất bốc :<= 1,8%. S:<= 0,6%. Asen: <= 10ppm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phốt Pho Vàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAU DICH VU DUONG HA KHAU
|
2021-11-30
|
CHINA
|
391080 KGM
|
2
|
30004809-30004810-30004811-30004812
|
Than cốc . C: >=80% min. Độ ẩm : <= 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm>= 95%.Độ tro : <= 15%. Chất bốc :<= 1,8%. S:<= 0,6%. Asen: <= 10ppm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phốt Pho Vàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAU DICH VU DUONG HA KHAU
|
2021-11-29
|
CHINA
|
292420 KGM
|
3
|
30004605-30004606-30004607-30004608
|
Than cốc . C: >=80% min. Độ ẩm : <= 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm>= 95%.Độ tro : <= 15%. Chất bốc :<= 1,8%. S:<= 0,6%. Asen: <= 10ppm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phốt Pho Vàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAU DICH VU DUONG HA KHAU
|
2021-11-27
|
CHINA
|
243120 KGM
|
4
|
30004586-30004587-30004588-30004589
|
Than cốc . C: >=80% min. Độ ẩm : <= 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm>= 95%.Độ tro : <= 15%. Chất bốc :<= 1,8%. S:<= 0,6%. Asen: <= 10ppm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phốt Pho Vàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAU DICH VU DUONG HA KHAU
|
2021-11-26
|
CHINA
|
317020 KGM
|
5
|
30004285-30004286-30004287-30004288
|
Than cốc . C: >=80% min. Độ ẩm : <= 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm>= 95%.Độ tro : <= 15%. Chất bốc :<= 1,8%. S:<= 0,6%. Asen: <= 10ppm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phốt Pho Vàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAU DICH VU DUONG HA KHAU
|
2021-11-18
|
CHINA
|
225180 KGM
|
6
|
30004158-30004159-30004160-30004161
|
Than cốc . C: >=80% min. Độ ẩm : <= 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm>= 95%.Độ tro : <= 15%. Chất bốc :<= 1,8%. S:<= 0,6%. Asen: <= 10ppm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phốt Pho Vàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAU DICH VU DUONG HA KHAU
|
2021-11-15
|
CHINA
|
419240 KGM
|
7
|
30004175-30004176-30004177-30004178
|
Than cốc . C: >=80% min. Độ ẩm : <= 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm>= 95%.Độ tro : <= 15%. Chất bốc :<= 1,8%. S:<= 0,6%. Asen: <= 10ppm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phốt Pho Vàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAU DICH VU DUONG HA KHAU
|
2021-11-15
|
CHINA
|
346000 KGM
|
8
|
30002592-30002593-30002594-30002602
|
Than cốc . C: >=80% min. Độ ẩm : <= 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm>= 95%.Độ tro : <= 15%. Chất bốc :<= 1,8%. S:<= 0,6%. Asen: <= 10ppm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phốt Pho Vàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAU DICH VU DUONG HA KHAU
|
2021-11-10
|
CHINA
|
236680 KGM
|
9
|
30003350-30003351-30003352-30003382
|
Than cốc . C: >=80% min. Độ ẩm : <= 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm>= 95%.Độ tro : <= 15%. Chất bốc :<= 1,8%. S:<= 0,6%. Asen: <= 10ppm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phốt Pho Vàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAU DICH VU DUONG HA KHAU
|
2021-10-28
|
CHINA
|
145940 KGM
|
10
|
30003370-30003371-30003372-30003373
|
Than cốc . C: >=80% min. Độ ẩm : <= 10%. Cỡ hạt: (5-25) mm>= 95%.Độ tro : <= 15%. Chất bốc :<= 1,8%. S:<= 0,6%. Asen: <= 10ppm
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phốt Pho Vàng Việt Nam
|
CONG TY TNHH MAU DICH VU DUONG HA KHAU
|
2021-10-27
|
CHINA
|
412100 KGM
|