1
|
112100010300119
|
Thép tấm hợp kim, cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa sơn tráng phủ mạ, mác thép A36, kích thước (28x2000x6000)mm, 1 tấm, Hàng mới 100%.#&CN
|
CôNG TY TNHH JYUICHIYA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MARUBENI - ITOCHU STEEL VIET NAM
|
2021-12-03
|
CHINA
|
2637.6 KGM
|
2
|
112100010300119
|
Thép tấm hợp kim, cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa sơn tráng phủ mạ , tiêu chuẩn JIS G3101 , mác thép SS400, kích thước (22x2000x6000)mm,1 tấm. Hàng mới 100%.#&CN
|
CôNG TY TNHH JYUICHIYA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MARUBENI - ITOCHU STEEL VIET NAM
|
2021-12-03
|
CHINA
|
2072.4 KGM
|
3
|
112100010300119
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, mác thép A36, kích thước (12x2000x6000)mm, 3Tấm, Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH JYUICHIYA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MARUBENI - ITOCHU STEEL VIET NAM
|
2021-12-03
|
CHINA
|
3391.2 KGM
|
4
|
112100010300119
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim, mác thép A36, kích thước (10x2000x6000)mm, 5Tấm, Hàng mới 100%#&CN
|
CôNG TY TNHH JYUICHIYA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MARUBENI - ITOCHU STEEL VIET NAM
|
2021-12-03
|
CHINA
|
4710 KGM
|
5
|
112100011021417
|
HRS.SPN25#&Thép hợp kim dạng tấm, cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, độ dày 25mm, kích thước (2000x6000)mm, hàm lượng C dưới 0.6%. Tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH JYUICHIYA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MARUBENI - ITOCHU STEEL VIET NAM
|
2021-06-04
|
CHINA
|
75360 KGM
|
6
|
112100011021417
|
HRS.SPN9#&Thép hợp kim dạng tấm, cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, độ dày 9mm, kích thước (2000x6000)mm, hàm lượng C dưới 0.6%. Tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH JYUICHIYA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MARUBENI - ITOCHU STEEL VIET NAM
|
2021-06-04
|
CHINA
|
65280.6 KGM
|
7
|
112100011021417
|
SM490A.SPN12#&Thép hợp kim dạng tấm, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàm lượng C dưới 0.6%, kích thước (2000x6000)mm, độ dày 12mm. Tiêu chuẩn JIS G3106, mác thép SM490A. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH JYUICHIYA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MARUBENI - ITOCHU STEEL VIET NAM
|
2021-06-04
|
CHINA
|
3391.2 KGM
|
8
|
112100011021417
|
SM490A.SPN9#&Thép hợp kim dạng tấm, cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàm lượng C dưới 0.6%, kích thước (2000x6000)mm, độ dày 9mm. Tiêu chuẩn JIS G3106, mác thép SM490A. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH JYUICHIYA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MARUBENI - ITOCHU STEEL VIET NAM
|
2021-06-04
|
CHINA
|
5086.8 KGM
|
9
|
112000011690781
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim (để xây dựng nhà xưởng mở rộng) T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345, kích thước (12x2000x6000)mm, 3 Tấm, Hàng mới 100%.#&CN
|
CôNG TY TNHH JYUICHIYA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MARUBENI - ITOCHU STEEL VIET NAM
|
2020-10-23
|
CHINA
|
3391.2 KGM
|
10
|
112000011690781
|
Thép tấm cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, hợp kim (để xây dựng nhà xưởng mở rộng) T/C: GB/T 1591-2008, mác thép Q345, kích thước (10x2000x4000)mm, 1 Tấm, Hàng mới 100%.#&CN
|
CôNG TY TNHH JYUICHIYA VIệT NAM
|
CONG TY TNHH MARUBENI - ITOCHU STEEL VIET NAM
|
2020-10-23
|
CHINA
|
628 KGM
|