1
|
112000008792298
|
LT548#&Chất xử lý vải Raycare FWA (Hợp chất dị dòng chỉ chứa dị tố Nitơ) MA CAS: 120-93-4.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH LU THAI (VIET NAM)
|
2020-06-30
|
CHINA
|
0.11 KGM
|
2
|
112000008792298
|
LT547#&Hóa chất xử lý vải PROTE-SET PI (Chế phẩm hoạt động bề mặt không ion,dạng lỏng);(Theo TB về KQPTPL số 980/TB-KĐ3 ngày 25/11/2016).
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH LU THAI (VIET NAM)
|
2020-06-30
|
CHINA
|
0.14 KGM
|
3
|
112000008792298
|
LT539#&Chất xử lý vải (chất hữu cơ hoạt động bề mặt không phân ly) Rayclean WA-A. MA CAS: 52242-17-8.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH LU THAI (VIET NAM)
|
2020-06-30
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
4
|
112000008792298
|
LT535#&Hóa chất dùng trong nhuộm sợi P85,Axit axetic dạng lỏng, theo kết quả PTPL số 1124/TB-PTPL ngày 26/05/2016 của Chi nhánh TTPTPL tại TPHCM.MA CAS: 64-19-7.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH LU THAI (VIET NAM)
|
2020-06-30
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
5
|
112000008792298
|
LT533#&Hoá chất dùng để hồ sợi, sáp nhân tạo, thành phần chính từ este của axit béo Wax-I,(TP Carnauba wax, CAS No. 8015-86-9,theo TB số 13/TB-KĐ3 ngày 05/01/2017).
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH LU THAI (VIET NAM)
|
2020-06-30
|
CHINA
|
0.02 KGM
|
6
|
112000008792298
|
LT31#&Hóa chất xử lý vải Raytexil PH-N.C-hỗn hợp các axit hữu cơ, T/P chính gồm a xit citric,axit maleic...trong môi trường nước. Mã nguyên liệu năm 2017: LT531. Lượng thực tế: 0.0003kg.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH LU THAI (VIET NAM)
|
2020-06-30
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
7
|
112000008792298
|
LT529#&Hóa chất xử lý vải Rayclean DE-HT.C -chế phẩm enzyme, T/P có chứa enzyme,chất mang carbonhydrate,natri clorua,dạng lỏng,(TP: Amylase, alpha-97%) CAS :9000-90-2. Lượng thực tế: 0.005kg.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH LU THAI (VIET NAM)
|
2020-06-30
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
8
|
112000008792298
|
LT528#&Hóa chất dùng để hồ sợi Polyme acrylic dạng nguyên sinh Raytexil FA-R.C, (TP: Polyquaternium39 50-55%, CAS: 25136-75-8 ).
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH LU THAI (VIET NAM)
|
2020-06-30
|
CHINA
|
0.18 KGM
|
9
|
112000008792298
|
LT524#&Hóa chất dùng để tẩy trắng sợi WPS, chế phẩm chứa chất hữu cơ tăng sáng huỳnh quang, dạng lỏng,thành phần:18% 1,4-Bis(4-cyanostyryl)benzene Cas: 13001-40-6 ; 82 % nước Cas: 7732-18-5.
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH LU THAI (VIET NAM)
|
2020-06-30
|
CHINA
|
0.01 KGM
|
10
|
112000008792298
|
LT521#&Chế phẩm làm mềm vải,dạng lỏng ( FIBROIN FINISHING AGENT )(thành phần silk fibroin ponder. CAS: 606550-88-7 và alcohol ethoxylate. CAS: 160901-19-9).
|
Công ty TNHH LU THAI (VIệT NAM)
|
CONG TY TNHH LU THAI (VIET NAM)
|
2020-06-30
|
CHINA
|
0.07 KGM
|